Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 20 | 106.1 | 107.8 | -1.7 | 12 | 47% |
Chủ | 19 | 12 | 7 | 107.2 | 103.1 | 4.1 | 12 | 63% |
Khách | 19 | 6 | 13 | 104.9 | 112.6 | -7.7 | 12 | 32% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 104.4 | 105.7 | -1.3 | 50% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 25 | 13 | 105.3 | 99.4 | 5.9 | 7 | 66% |
Chủ | 19 | 15 | 4 | 111.1 | 98.5 | 12.6 | 7 | 79% |
Khách | 19 | 10 | 9 | 99.5 | 100.4 | -0.9 | 8 | 53% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 105.5 | 105.9 | -0.4 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
117
-
124
NanJing TongXi DaShe
59
-
68
T
CBA Club Cup
LiaoNing
91
-
88
NanJing TongXi DaShe
40
-
49
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95
-
97
LiaoNing
50
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
79
-
86
LiaoNing
39
-
46
B
CBA
LiaoNing
109
-
85
NanJing TongXi DaShe
61
-
39
B
CBA
LiaoNing
67
-
62
NanJing TongXi DaShe
39
-
34
B
CBA
LiaoNing
98
-
91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100
-
112
LiaoNing
44
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
109
-
129
LiaoNing
53
-
70
B
CBA
LiaoNing
114
-
103
NanJing TongXi DaShe
58
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
105
ZheJiang Guangsha
46
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
93
-
115
NanJing TongXi DaShe
48
-
53
T
CBA
FuJian
122
-
113
NanJing TongXi DaShe
55
-
49
B
CBA
ShangHai
112
-
89
NanJing TongXi DaShe
58
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
122
-
113
ShanXi
54
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
94
-
112
DG Southern Tigers
47
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
89
Shandong Heroes
52
-
50
T
CBA
Shenzhen
108
-
101
NanJing TongXi DaShe
62
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
106
XinJiang
58
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
101
-
97
Suzhou Dragons
56
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
112
-
99
Jilin Northeast Tige
49
-
56
T
CBA
LiaoNing
121
-
93
QingDao
63
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
127
-
83
LiaoNing
62
-
44
B
CBA
LiaoNing
124
-
106
Ningbo Rockets
71
-
57
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
93
LiaoNing
61
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
101
-
88
LiaoNing
47
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
107
-
113
LiaoNing
60
-
58
T
CBA
LiaoNing
117
-
114
ShangHai
60
-
53
T
CBA
QingDao
103
-
100
LiaoNing
58
-
50
B
CBA
LiaoNing
104
-
101
Beijing Royal Fighte
52
-
53
T