Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
27 24 36 25 12 51 124
30 21 36 25 4 51 116
- Ningbo Rockets - Tianjin Pioneers

Số liệu đội bóng

38/81(46.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/108(40.7%)
10/31(32.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/36(30.6%)
38/50(76.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
58
Tranh bóng bật bảng
57
21
Kiến tạo
29
6
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
37
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
10
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/26(26.9%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
18
Tranh bóng bật bảng
17
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/27(48.1%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
15
7
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ning Hongyu
    Ning Hongyu
    22
    4/8
    8/8
  • Marcus Lovett Jr
    Marcus Lovett Jr
    28
    11/18
    6/6
Board
  • Ning Hongyu
    Ning Hongyu
    9
    5
    4
  • James D. S.
    James D. S.
    18
    15
    3
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    7
    4
    32
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    9
    1
    46

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-12 0-1 5-9 5 5 5 0 19
35 4-8 2-7 8-8 9 2 0 0 22
31 3-6 1-6 8-11 4 3 2 0 17
23 4-7 3-5 2-4 7 0 2 0 19
18 1-2 1-3 0-0 5 0 1 0 5
32 1-3 0-0 1-2 2 7 3 0 3
23 0-0 1-2 0-0 1 0 2 0 3
18 1-3 0-1 4-4 8 1 5 0 6
16 2-3 2-5 7-9 2 2 0 0 17
16 5-5 0-0 3-3 8 1 1 0 13
14 0-1 0-1 0-0 3 0 1 0 0

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
46 3-17 4-9 2-2 5 9 4 0 20
39 11-18 0-4 6-6 4 8 3 0 28
20 0-0 1-2 0-0 2 2 6 0 3
34 6-14 1-7 5-5 18 5 3 0 20
39 9-14 0-1 0-0 10 1 5 0 18
26 2-4 1-4 1-1 7 3 4 0 8
19 0-0 4-6 0-0 2 0 5 0 12
14 2-2 0-1 2-5 0 1 2 0 6
10 0-2 0-0 0-0 2 0 3 0 0
7 0-0 0-1 1-2 0 0 2 0 1
6 0-1 0-1 0-0 2 0 0 0 0