Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 31 17 21 59 97
29 28 23 25 57 105
- Sichuan - Shenzhen

Số liệu đội bóng

28/77(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/93(47.3%)
11/37(29.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/20(25.0%)
30/40(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/20(60.0%)
57
Tranh bóng bật bảng
49
23
Kiến tạo
34
6
Cướp bóng
13
1
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
29
22
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/25(48.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
12/15(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
10
9
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
17
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/25(40.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
16
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Maric M.
    Maric M.
    28
    6/12
    7/10
  • Wang haoran
    Wang haoran
    26
    6/8
    8/10
Board
  • Maric M.
    Maric M.
    23
    17
    6
  • C.Weems
    C.Weems
    12
    11
    1
Kiến tạo
  • Sumner E.
    Sumner E.
    6
    5
    25
  • C.Weems
    C.Weems
    16
    3
    38

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-8 2-7 15-20 2 6 2 0 27
22 1-2 1-5 2-2 4 1 2 0 7
34 1-2 0-4 2-2 6 1 1 0 4
21 0-1 0-1 0-0 2 1 1 0 0
33 6-12 3-4 7-10 23 2 5 0 28
32 0-1 4-12 0-0 5 3 3 0 12
24 3-11 1-2 4-6 4 6 0 0 13
15 0-0 0-0 0-0 2 1 4 0 0
14 1-1 0-2 0-0 1 0 2 0 2
12 1-1 0-0 0-0 4 1 2 0 2
3 1-1 0-0 0-0 0 1 0 0 2

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
11 3-11 0-0 0-1 5 5 4 0 6
46 6-8 2-3 8-10 3 3 1 0 26
43 3-13 2-11 0-0 5 3 3 0 12
24 4-6 0-1 0-0 3 1 5 0 8
9 2-4 0-0 0-0 2 0 5 0 4
38 5-12 1-4 2-4 12 16 4 0 15
25 3-4 0-1 1-2 2 2 2 0 7
23 11-12 0-0 0-1 9 2 2 0 22
13 0-1 0-0 1-2 1 1 2 0 1
2 2-2 0-0 0-0 1 1 1 0 4