Bảng xếp hạng

Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 20 16 107.2 102.5 4.7 11 56%
Chủ 18 12 6 107.1 100.4 6.7 11 67%
Khách 18 8 10 107.2 104.6 2.6 11 44%
trận gần đây 10 5 5 112.6 108.1 4.5 50%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 25 12 104.6 99.9 4.7 5 68%
Chủ 19 15 4 111.3 99.3 12 5 79%
Khách 18 10 8 97.6 100.5 -2.9 5 56%
trận gần đây 10 7 3 104.8 98.4 6.4 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
102 - 99
Beijing Royal Fighte
55
-
46
B
CBA
QingDao
67 - 81
Beijing Royal Fighte
39
-
32
T
CBA
QingDao
120 - 113
Beijing Royal Fighte
62
-
56
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109 - 103
QingDao
57
-
47
T
CBA
Beijing Royal Fighte
110 - 83
QingDao
51
-
44
T
CBA
QingDao
97 - 101
Beijing Royal Fighte
48
-
55
T
CBA
QingDao
68 - 78
Beijing Royal Fighte
34
-
41
T
CBA
Beijing Royal Fighte
94 - 88
QingDao
44
-
30
T
CBA
QingDao
100 - 80
Beijing Royal Fighte
50
-
33
B
CBA
QingDao
106 - 99
Beijing Royal Fighte
41
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
114 - 118
Shandong Heroes
55
-
64
B
CBA
Beijing Royal Fighte
129 - 127
Chouzhou Bank
61
-
46
T
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
96 - 103
ShanXi
57
-
45
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 104
Shandong Heroes
62
-
50
B
CBA
Guangzhou
113 - 116
Beijing Royal Fighte
59
-
68
T
CBA
Beijing Royal Fighte
112 - 102
Shenzhen
59
-
56
T
CBA
Beijing Royal Fighte
110 - 85
Suzhou Dragons
52
-
43
T
CBA
BeiJing
102 - 129
Beijing Royal Fighte
57
-
64
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 98
Beijing Royal Fighte
55
-
45
B
CBA
LiaoNing
104 - 101
Beijing Royal Fighte
52
-
53
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
121 - 93
QingDao
63
-
55
B
CBA
QingDao
126 - 80
Guangzhou
49
-
45
T
CBA
QingDao
107 - 94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
T
CBA
SiChuan
93 - 104
QingDao
56
-
56
T
CBA
XinJiang
103 - 83
QingDao
57
-
49
B
CBA
QingDao
99 - 89
BeiJing
55
-
43
T
CBA
QingDao
130 - 104
Jilin Northeast Tige
60
-
44
T
CBA
QingDao
103 - 100
LiaoNing
58
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
105 - 96
QingDao
47
-
56
B
CBA
Shenzhen
95 - 107
QingDao
51
-
63
T

49.1%
47.3%
36.1%
33.8%
55.6%
55.9%
76.5%
72.4%
38.8
42.3
24.8
22.1
9.4
7.6
13.1
14