Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 21 31 32 49 112
24 32 20 23 56 99
- Liaoning - Jilin

Số liệu đội bóng

39/74(52.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/66(51.5%)
14/30(46.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/30(40.0%)
20/26(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/24(79.2%)
40
Tranh bóng bật bảng
28
31
Kiến tạo
19
14
Cướp bóng
14
3
Chắn bóng trên không
6
23
Phạm lỗi
21
21
Số bàn thua
20
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/24(58.3%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
10
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
5
9
Phạm lỗi
7
9
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    23
    0/1
    2/2
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    42
    9/16
    9/11
Board
  • Han Dejun
    Han Dejun
    8
    4
    4
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    9
    1
    38
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    9
    6
    44

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 0-1 7-10 2-2 0 9 5 0 23
23 3-5 0-3 3-4 5 7 3 0 9
33 5-11 0-2 0-0 7 4 2 0 10
24 1-2 4-8 1-2 3 0 2 0 15
23 5-9 0-0 5-7 8 1 2 0 15
29 4-4 2-3 4-4 1 5 3 0 18
22 5-7 0-2 3-4 6 0 1 0 13
19 1-2 0-0 0-0 5 3 4 0 2
14 1-2 1-2 1-1 0 0 0 0 6
6 0-0 0-0 1-2 2 2 1 0 1
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 1-4 2-5 1-2 2 5 0 0 9
44 9-16 5-7 9-11 9 9 3 0 42
26 0-0 1-5 0-0 3 1 1 0 3
24 2-2 1-2 0-0 0 2 6 0 7
16 3-6 0-0 3-4 3 0 3 0 9
34 2-2 2-4 0-0 1 2 3 0 10
31 0-1 0-0 3-4 5 0 3 0 3
23 5-5 1-7 3-3 3 0 2 0 16
6 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0