Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 14 23 24 32 79
34 29 19 19 63 101
- Jiangsu Dragons - Xinjiang

Số liệu đội bóng

28/77(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/81(45.7%)
10/34(29.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/31(38.7%)
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/22(68.2%)
42
Tranh bóng bật bảng
56
13
Kiến tạo
21
11
Cướp bóng
11
5
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
24
22
Số bàn thua
24
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
0
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
10
7
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/13(30.8%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
16
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jackson F.
    Jackson F.
    25
    4/5
    2/3
  • Zhao Rui
    Zhao Rui
    25
    6/7
    1/1
Board
  • Wu Yujia
    Wu Yujia
    5
    5
    0
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    13
    7
    6
Kiến tạo
  • Thompson J.
    Thompson J.
    4
    3
    27
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    5
    5
    35

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-5 5-10 2-3 3 2 1 0 25
9 0-1 2-4 0-0 0 0 4 0 6
28 0-0 0-2 0-0 5 1 1 0 0
27 2-2 1-2 0-2 5 0 2 0 7
27 1-9 0-0 0-0 4 4 2 0 2
25 5-13 0-5 6-8 2 0 1 0 16
24 3-5 2-8 0-0 5 2 4 0 12
20 1-1 0-1 3-6 2 0 1 0 5
17 2-5 0-2 0-0 3 2 4 0 4
14 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
6 0-1 0-0 2-4 3 1 1 0 2
6 0-1 0-0 0-0 2 0 3 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 6-7 4-5 1-1 1 3 1 0 25
15 0-4 0-0 0-0 2 4 1 0 0
28 2-4 1-4 1-2 4 0 2 0 8
26 5-6 1-2 1-2 7 2 3 0 14
14 0-1 0-0 2-2 4 0 5 0 2
35 6-9 2-6 7-9 13 5 2 0 25
24 2-7 1-3 3-6 10 1 2 0 10
20 1-2 2-3 0-0 1 0 2 0 8
18 3-4 0-3 0-0 1 3 2 0 6
12 0-2 1-2 0-0 0 1 1 0 3
12 0-4 0-0 0-0 4 2 3 0 0
7 0-0 0-3 0-0 0 0 0 0 0