Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 31 21 27 62 110
25 33 22 21 58 101
- Ningbo Rockets - Fujian

Số liệu đội bóng

38/72(52.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/97(40.2%)
14/30(46.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/39(28.2%)
22/36(61.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
54
Tranh bóng bật bảng
45
34
Kiến tạo
24
6
Cướp bóng
14
5
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
29
24
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
11
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/13(46.2%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
10
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/28(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
17
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
10
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • March R.
    March R.
    32
    9/15
    5/9
  • Zou Yang
    Zou Yang
    22
    8/13
    3/3
Board
  • March R.
    March R.
    10
    7
    3
  • Zou Yang
    Zou Yang
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    16
    2
    31
  • Li Yiyang
    Li Yiyang
    11
    4
    38

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-2 1-1 2-2 3 16 2 0 9
35 9-15 3-8 5-9 10 8 2 0 32
30 5-7 4-10 4-6 8 3 4 0 26
29 1-1 3-4 6-8 8 1 1 0 17
15 0-1 0-0 2-2 0 0 1 0 2
33 3-6 0-1 1-3 6 3 2 0 7
21 1-2 2-4 0-0 3 1 1 0 8
18 0-1 0-0 0-0 2 1 4 0 0
9 1-2 0-0 1-2 5 0 0 0 3
8 1-4 1-2 0-2 2 1 0 0 5
6 0-0 0-0 1-2 0 0 3 0 1

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-11 2-8 3-3 5 4 1 0 13
5 0-0 0-0 0-0 1 0 3 0 0
40 8-13 1-5 3-3 11 0 3 0 22
24 6-7 2-5 1-2 9 4 3 0 19
13 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0
39 6-6 2-5 2-2 2 1 6 0 20
38 0-5 1-5 1-2 4 11 4 0 4
18 4-11 1-4 1-2 1 2 2 0 12
18 0-0 1-5 0-0 2 1 2 0 3
12 2-4 1-2 1-2 4 1 4 0 8