Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 22 20 25 48 93
20 33 34 28 53 115
- Jilin - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

32/78(41.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
42/73(57.5%)
13/35(37.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/31(48.4%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/23(69.6%)
36
Tranh bóng bật bảng
46
24
Kiến tạo
30
6
Cướp bóng
11
0
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
21
12
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
9
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
11
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    25
    6/18
    7/9
  • Davis K.
    Davis K.
    25
    7/9
    5/8
Board
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    11
    8
    3
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    13
    0
    41
  • Guo Haowen
    Guo Haowen
    11
    1
    43

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 3-7 4-10 0-0 4 5 1 0 18
41 6-18 2-6 7-9 6 13 5 0 25
39 1-1 4-8 0-0 5 2 2 0 14
27 1-1 1-3 0-0 2 1 5 0 5
28 3-5 0-0 4-8 11 2 2 0 10
25 3-6 0-3 2-2 1 1 1 0 8
13 2-5 2-5 1-2 1 0 1 0 11
12 0-0 0-0 0-0 2 0 3 0 0
7 0-0 0-0 2-2 2 0 1 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 5-7 1-6 5-5 3 11 2 0 18
28 7-9 2-3 5-8 2 6 4 0 25
45 1-2 6-11 2-2 6 2 2 0 22
14 1-2 1-1 0-0 4 1 3 0 5
3 1-1 0-0 0-2 1 0 1 0 2
28 2-2 1-3 0-0 0 3 3 0 7
27 5-11 1-2 2-4 9 2 1 0 15
23 4-5 3-5 2-2 8 5 2 0 19
22 1-3 0-0 0-0 6 0 3 0 2