Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 13 | 104.7 | 99.6 | 5.1 | 8 | 64% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 110.5 | 98.8 | 11.7 | 8 | 76% |
Khách | 19 | 10 | 9 | 99.5 | 100.4 | -0.9 | 6 | 53% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 102.5 | 106.7 | -4.2 | 50% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 25 | 11 | 104.9 | 99.3 | 5.6 | 5 | 69% |
Chủ | 19 | 15 | 4 | 111.3 | 99.3 | 12 | 5 | 79% |
Khách | 17 | 10 | 7 | 97.9 | 99.3 | -1.4 | 4 | 59% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 105.8 | 95.3 | 10.5 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
103
-
100
LiaoNing
58
-
50
B
CBA Club Cup
QingDao
94
-
78
LiaoNing
36
-
36
B
CBA
QingDao
96
-
79
LiaoNing
52
-
48
B
CBA
LiaoNing
106
-
83
QingDao
50
-
41
T
CBA ASL
LiaoNing
83
-
79
QingDao
40
-
38
T
CBA ASL
LiaoNing
87
-
94
QingDao
48
-
45
B
CBA
LiaoNing
116
-
109
QingDao
51
-
60
T
CBA
QingDao
92
-
100
LiaoNing
49
-
55
T
CBA ASL
QingDao
79
-
69
LiaoNing
43
-
39
B
CBA
LiaoNing
116
-
87
QingDao
64
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
127
-
83
LiaoNing
62
-
44
B
CBA
LiaoNing
124
-
106
Ningbo Rockets
71
-
57
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
93
LiaoNing
61
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
101
-
88
LiaoNing
47
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
107
-
113
LiaoNing
60
-
58
T
CBA
LiaoNing
117
-
114
ShangHai
60
-
53
T
CBA
QingDao
103
-
100
LiaoNing
58
-
50
B
CBA
LiaoNing
104
-
101
Beijing Royal Fighte
52
-
53
T
CBA
LiaoNing
115
-
99
SiChuan
61
-
54
T
CBA
LiaoNing
88
-
101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
126
-
80
Guangzhou
49
-
45
T
CBA
QingDao
107
-
94
Jilin Northeast Tige
54
-
41
T
CBA
SiChuan
93
-
104
QingDao
56
-
56
T
CBA
XinJiang
103
-
83
QingDao
57
-
49
B
CBA
QingDao
99
-
89
BeiJing
55
-
43
T
CBA
QingDao
130
-
104
Jilin Northeast Tige
60
-
44
T
CBA
QingDao
103
-
100
LiaoNing
58
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
105
-
96
QingDao
47
-
56
B
CBA
Shenzhen
95
-
107
QingDao
51
-
63
T
CBA
Guangzhou
90
-
103
QingDao
47
-
53
T