Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 27 9 114.5 108.1 6.4 2 75%
Chủ 17 16 1 115.8 103.4 12.4 3 94%
Khách 19 11 8 113.4 112.3 1.1 2 58%
trận gần đây 10 7 3 112.4 108.8 3.6 70%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 24 12 104.7 97.8 6.9 7 67%
Chủ 19 14 5 107.4 97.7 9.7 7 74%
Khách 17 10 7 101.7 97.9 3.8 5 59%
trận gần đây 10 9 1 104.7 93.2 11.5 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
121 - 119
ShanXi
60
-
60
B
CBA
DG Southern Tigers
99 - 103
ShanXi
57
-
44
T
CBA
ShanXi
110 - 99
DG Southern Tigers
62
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
115 - 110
ShanXi
57
-
56
B
CBA
ShanXi
119 - 108
DG Southern Tigers
65
-
54
T
CBA
DG Southern Tigers
118 - 98
ShanXi
58
-
50
B
CBA ASL
ShanXi
99 - 94
DG Southern Tigers
38
-
44
T
CBA
ShanXi
99 - 129
DG Southern Tigers
48
-
60
B
CBA
DG Southern Tigers
107 - 101
ShanXi
63
-
45
B
CBA
ShanXi
96 - 111
DG Southern Tigers
55
-
54
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
98 - 100
ShanXi
55
-
53
T
CBA
ShangHai
100 - 93
ShanXi
52
-
53
B
CBA Club Cup
ShanXi
94 - 104
BeiJing
51
-
50
B
CBA Club Cup
XinJiang
105 - 89
ShanXi
54
-
54
B
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
96 - 103
ShanXi
57
-
45
T
CBA
Suzhou Dragons
92 - 113
ShanXi
47
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
122 - 113
ShanXi
54
-
52
B
CBA
ShanXi
124 - 116
Guangzhou
61
-
62
T
CBA
ShanXi
111 - 100
ShangHai
57
-
50
T
CBA
ShanXi
136 - 113
Tianjin Pioneers
80
-
59
T
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
127 - 83
LiaoNing
62
-
44
T
CBA
DG Southern Tigers
111 - 82
Guangzhou
53
-
43
T
CBA
ShangHai
115 - 81
DG Southern Tigers
58
-
40
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
94 - 112
DG Southern Tigers
47
-
62
T
CBA
FuJian
92 - 116
DG Southern Tigers
40
-
56
T
CBA
Guangzhou
77 - 85
DG Southern Tigers
48
-
29
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 98
Beijing Royal Fighte
55
-
45
T
CBA
DG Southern Tigers
105 - 96
QingDao
47
-
56
T
CBA
Tianjin Pioneers
111 - 120
DG Southern Tigers
49
-
66
T
CBA
Shenzhen
84 - 91
DG Southern Tigers
49
-
55
T

45.4%
50.6%
34.6%
35.6%
51%
60.8%
73.3%
73.3%
47.7
43.8
19.7
26.9
6.9
6
14.3
14.8