Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 31 28 39 55 122
27 22 31 33 49 113
- Fujian - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

42/85(49.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/75(50.7%)
16/38(42.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
23/30(76.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
28/32(87.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
48
31
Kiến tạo
21
13
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
2
28
Phạm lỗi
27
15
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
11
Kiến tạo
5
6
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
9
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • King L.
    King L.
    41
    10/13
    6/9
  • Guo Haowen
    Guo Haowen
    29
    4/10
    15/17
Board
  • King L.
    King L.
    9
    7
    2
  • Davis K.
    Davis K.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Li Yiyang
    Li Yiyang
    17
    3
    34
  • Davis K.
    Davis K.
    8
    6
    36

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 2-6 3-6 0-0 1 5 2 0 13
15 1-2 1-3 2-2 1 0 2 0 7
37 10-13 5-7 6-9 9 1 3 0 41
28 2-2 0-4 2-4 6 2 4 0 6
26 1-4 1-3 1-2 3 0 2 0 6
34 3-5 1-4 2-2 1 17 3 0 11
33 0-3 3-4 0-0 4 1 3 0 9
22 5-7 2-6 6-7 2 3 2 0 22
17 0-2 0-1 4-4 1 2 4 0 4
7 1-2 0-0 1-1 4 0 3 0 3

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 4-10 2-5 15-17 5 5 4 0 29
36 8-9 1-4 5-6 8 8 4 0 24
39 2-11 2-6 0-0 7 2 5 0 10
32 9-12 0-0 4-4 5 0 2 0 22
16 1-1 0-0 0-0 2 1 3 0 2
18 0-0 3-3 0-0 0 2 0 0 9
16 1-1 0-0 2-3 6 0 3 0 4
13 3-5 0-3 0-0 5 2 1 0 6
10 0-0 1-2 0-0 2 1 3 0 3
10 1-2 0-1 0-0 4 1 3 0 2
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2