Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 12 | 104.7 | 97.8 | 6.9 | 7 | 67% |
Chủ | 19 | 14 | 5 | 107.4 | 97.7 | 9.7 | 7 | 74% |
Khách | 17 | 10 | 7 | 101.7 | 97.9 | 3.8 | 5 | 59% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 104.7 | 93.2 | 11.5 | 90% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 13 | 104.7 | 99.6 | 5.1 | 9 | 64% |
Chủ | 17 | 13 | 4 | 110.5 | 98.8 | 11.7 | 8 | 76% |
Khách | 19 | 10 | 9 | 99.5 | 100.4 | -0.9 | 6 | 53% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 102.5 | 106.7 | -4.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
95
-
89
DG Southern Tigers
47
-
43
B
CBA
LiaoNing
116
-
95
DG Southern Tigers
58
-
43
B
CBA
DG Southern Tigers
90
-
107
LiaoNing
43
-
52
B
CBA
DG Southern Tigers
98
-
82
LiaoNing
44
-
41
T
CBA
LiaoNing
94
-
110
DG Southern Tigers
43
-
52
T
CBA
LiaoNing
119
-
97
DG Southern Tigers
59
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
119
-
94
LiaoNing
65
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
97
-
104
LiaoNing
54
-
56
B
CBA
LiaoNing
104
-
93
DG Southern Tigers
46
-
50
B
CBA
LiaoNing
106
-
97
DG Southern Tigers
53
-
56
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
111
-
82
Guangzhou
53
-
43
T
CBA
ShangHai
115
-
81
DG Southern Tigers
58
-
40
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
94
-
112
DG Southern Tigers
47
-
62
T
CBA
FuJian
92
-
116
DG Southern Tigers
40
-
56
T
CBA
Guangzhou
77
-
85
DG Southern Tigers
48
-
29
T
CBA
DG Southern Tigers
99
-
98
Beijing Royal Fighte
55
-
45
T
CBA
DG Southern Tigers
105
-
96
QingDao
47
-
56
T
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
120
DG Southern Tigers
49
-
66
T
CBA
Shenzhen
84
-
91
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
98
-
93
Shandong Heroes
51
-
56
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
124
-
106
Ningbo Rockets
71
-
57
T
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
93
LiaoNing
61
-
58
B
CBA
Chouzhou Bank
101
-
88
LiaoNing
47
-
49
B
CBA
Ningbo Rockets
107
-
113
LiaoNing
60
-
58
T
CBA
LiaoNing
117
-
114
ShangHai
60
-
53
T
CBA
QingDao
103
-
100
LiaoNing
58
-
50
B
CBA
LiaoNing
104
-
101
Beijing Royal Fighte
52
-
53
T
CBA
LiaoNing
115
-
99
SiChuan
61
-
54
T
CBA
LiaoNing
88
-
101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
81
-
102
LiaoNing
37
-
63
T