Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 35 22 17 65 104
16 23 24 23 39 86
- Beijing - Shenzhen

Số liệu đội bóng

37/81(45.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/73(41.1%)
14/35(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/22(18.2%)
16/22(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/29(75.9%)
48
Tranh bóng bật bảng
42
29
Kiến tạo
24
9
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
6
24
Phạm lỗi
21
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
3
8
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zeng F.
    Zeng F.
    21
    8/10
    2/3
  • Wang haoran
    Wang haoran
    26
    6/11
    5/7
Board
  • Qi Z.
    Qi Z.
    9
    6
    3
  • Thompson T.
    Thompson T.
    14
    10
    4
Kiến tạo
  • German E.
    German E.
    18
    3
    36
  • C.Weems
    C.Weems
    6
    4
    25

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 1-2 1-5 0-0 8 18 2 0 5
32 8-10 1-5 2-3 4 2 2 0 21
23 1-2 3-6 2-2 5 1 4 0 13
20 4-8 0-3 2-2 5 2 2 0 10
24 3-7 1-1 6-11 9 2 4 0 15
23 2-9 3-4 2-2 3 2 1 0 15
21 1-1 2-6 0-0 1 0 1 0 8
20 0-2 0-0 0-0 4 0 6 0 0
15 1-1 0-0 2-2 2 0 1 0 4
15 1-2 3-5 0-0 1 2 0 0 11
4 1-2 0-0 0-0 0 0 1 0 2

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 1-7 0-0 3-4 5 5 2 0 5
15 1-3 0-1 0-0 0 0 1 0 2
46 6-11 3-8 5-7 5 4 2 0 26
34 0-0 1-4 0-0 3 1 2 0 3
36 8-14 0-1 10-14 14 3 4 0 26
28 1-3 0-1 2-2 1 2 3 0 4
25 2-5 0-2 0-0 1 6 0 0 4
16 5-5 0-5 0-0 4 2 4 0 10
8 2-2 0-0 2-2 2 0 3 0 6
6 0-1 0-0 0-0 0 1 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0