Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 29 26 19 57 102
30 34 37 28 64 129
- Beijing - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

40/81(49.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
51/81(63.0%)
13/31(41.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/24(66.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
39
24
Kiến tạo
32
5
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
4
24
Phạm lỗi
14
15
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/16(75.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/7(28.6%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/26(53.8%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/21(61.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • German E.
    German E.
    21
    6/8
    0/0
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    27
    9/14
    3/4
Board
  • Solomon R.
    Solomon R.
    10
    8
    2
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    13
    11
    2
Kiến tạo
  • German E.
    German E.
    7
    4
    29
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    8
    2
    35

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 1-4 2-5 0-0 2 1 3 0 8
29 6-8 3-9 0-0 3 7 1 0 21
23 4-7 0-2 0-0 2 0 4 0 8
26 3-6 1-1 0-0 10 2 1 0 9
16 1-2 0-0 1-4 2 0 4 0 3
26 6-10 0-0 0-0 6 1 5 0 12
25 2-3 1-3 6-8 2 2 0 0 13
19 3-5 0-2 2-4 3 4 2 0 8
19 0-3 3-4 0-0 2 5 1 0 9
7 1-2 1-3 0-0 2 2 1 0 5
7 0-0 2-2 0-0 0 0 0 0 6
7 0-0 0-0 0-0 1 0 2 0 0

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 1-2 0-2 0-0 3 1 2 0 2
28 5-5 3-5 5-5 1 6 1 0 24
40 6-6 3-9 2-2 2 4 1 0 23
35 9-14 2-4 3-4 13 8 2 0 27
23 3-4 0-0 1-5 6 5 3 0 7
36 9-13 1-3 4-5 9 3 3 0 25
21 3-4 1-2 0-0 2 2 2 0 9
19 4-6 1-2 1-1 1 3 0 0 12
3 0-0 0-0 0-2 0 0 0 0 0