Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 17 20 29 34 83
22 20 22 15 42 79
- Zhejiang Guangsha - Beijing

Số liệu đội bóng

29/83(34.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/81(35.8%)
6/31(19.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/35(25.7%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
56
Tranh bóng bật bảng
49
16
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
25
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
16
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
20
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    24
    3/7
    9/10
  • Lei Meng
    Lei Meng
    18
    5/5
    2/2
Board
  • Hu JinQiu
    Hu JinQiu
    11
    5
    6
  • Solomon R.
    Solomon R.
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    8
    0
    36
  • Fang Shuo
    Fang Shuo
    7
    3
    25

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 3-7 3-11 9-10 5 6 3 0 24
36 2-4 1-10 5-6 3 8 1 0 12
35 0-3 0-2 4-4 7 0 3 0 4
13 1-4 0-2 0-0 4 0 2 0 2
34 8-15 0-1 1-2 11 0 0 0 17
20 7-14 0-0 0-0 10 1 1 0 14
19 0-0 0-0 0-2 4 0 4 0 0
16 0-0 1-3 0-0 2 1 1 0 3
13 0-2 1-2 0-0 1 0 2 0 3
7 2-3 0-0 0-0 2 0 2 0 4

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 1-7 2-8 2-2 8 5 3 0 10
30 3-4 2-6 0-0 1 1 5 0 12
40 5-5 2-8 2-2 6 3 5 0 18
25 1-6 1-3 0-0 13 0 3 0 5
30 1-6 2-3 3-4 7 4 2 0 11
25 2-5 0-4 0-0 4 7 3 0 4
22 4-8 0-0 1-2 4 3 3 0 9
20 1-1 0-1 3-3 2 1 1 0 5
11 2-4 0-2 1-2 1 0 0 0 5