Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 22 24 24 41 89
26 21 24 29 47 100
- Ningbo Rockets - Beijing

Số liệu đội bóng

32/78(41.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/77(46.8%)
6/23(26.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/37(32.4%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/19(84.2%)
38
Tranh bóng bật bảng
52
27
Kiến tạo
28
9
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
5
24
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/12(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
17
5
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
10
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • March R.
    March R.
    35
    9/13
    5/7
  • German E.
    German E.
    19
    3/7
    4/5
Board
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    13
    8
    5
  • Solomon R.
    Solomon R.
    13
    7
    6
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    8
    1
    27
  • Fang Shuo
    Fang Shuo
    6
    2
    27

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-10 0-2 3-3 3 7 4 0 13
24 4-8 1-5 2-3 2 3 1 0 13
6 1-1 0-1 0-0 1 1 3 0 2
27 6-11 0-0 6-7 13 2 2 0 18
14 0-0 0-0 0-0 1 1 4 0 0
27 9-13 4-8 5-7 5 3 1 0 35
27 1-3 0-0 1-2 2 8 1 0 3
27 0-2 0-1 0-0 0 1 2 0 0
22 0-1 1-4 0-0 2 0 5 0 3
22 0-2 0-2 0-0 3 1 1 0 0
3 0-4 0-0 2-2 2 0 0 0 2

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-3 1-5 0-0 2 1 3 0 7
25 3-7 3-9 4-5 5 5 2 0 19
35 3-5 3-5 2-2 3 5 2 0 17
29 4-7 0-2 4-4 13 1 4 0 12
18 4-6 0-1 0-0 9 2 4 0 8
27 2-3 0-3 2-2 10 2 2 0 6
27 2-2 3-6 3-4 1 6 0 0 16
21 3-6 0-0 0-1 5 2 3 0 6
18 1-1 2-5 1-1 1 4 0 0 9
1 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0