Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 17 7 101.7 96 5.7 6 71%
Chủ 11 10 1 107.7 97.4 10.3 5 91%
Khách 13 7 6 96.5 94.8 1.7 6 54%
trận gần đây 10 5 5 103.2 102.1 1.1 50%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 18 7 114.9 105.9 9 5 72%
Chủ 11 8 3 119 105 14 10 73%
Khách 14 10 4 111.7 106.6 5.1 1 71%
trận gần đây 10 9 1 114.6 103.4 11.2 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
100 - 112
Chouzhou Bank
54
-
51
B
CBA
Chouzhou Bank
116 - 79
BeiJing
57
-
42
B
CBA
Chouzhou Bank
94 - 88
BeiJing
44
-
38
B
CBA
BeiJing
94 - 101
Chouzhou Bank
44
-
47
B
CBA
BeiJing
89 - 81
Chouzhou Bank
42
-
39
T
CBA
Chouzhou Bank
96 - 73
BeiJing
43
-
33
B
CBA
Chouzhou Bank
106 - 104
BeiJing
53
-
47
B
CBA
BeiJing
109 - 99
Chouzhou Bank
54
-
43
T
CBA
Chouzhou Bank
94 - 92
BeiJing
48
-
52
B
CBA
BeiJing
75 - 92
Chouzhou Bank
32
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
105 - 90
LiaoNing
50
-
41
T
CBA
XinJiang
108 - 97
BeiJing
49
-
52
B
CBA
BeiJing
110 - 109
NanJing TongXi DaShe
56
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
113 - 107
BeiJing
44
-
47
B
CBA
Tianjin Pioneers
93 - 80
BeiJing
49
-
33
B
CBA
LiaoNing
105 - 106
BeiJing
58
-
48
T
CBA
BeiJing
112 - 89
Suzhou Dragons
65
-
37
T
CBA
BeiJing
117 - 98
Tianjin Pioneers
58
-
48
T
CBA
BeiJing
108 - 110
ShanXi
64
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 90
BeiJing
61
-
40
B
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
102 - 105
Shenzhen
47
-
61
B
CBA
FuJian
103 - 126
Chouzhou Bank
56
-
66
T
CBA
Shenzhen
101 - 111
Chouzhou Bank
53
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
87 - 102
Chouzhou Bank
50
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 103
Guangzhou
60
-
51
T
CBA
Chouzhou Bank
123 - 118
Beijing Royal Fighte
56
-
65
T
CBA
Chouzhou Bank
132 - 125
SiChuan
68
-
59
T
CBA
Ningbo Rockets
90 - 95
Chouzhou Bank
48
-
47
T
CBA
Tianjin Pioneers
103 - 112
Chouzhou Bank
49
-
65
T
CBA
Chouzhou Bank
123 - 99
QingDao
73
-
44
T

47.3%
51%
35.3%
39.4%
55.4%
58.8%
75.2%
80.7%
39.3
42.8
26.7
27.9
7.3
8.6
13.3
16.5