Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 30 34 19 54 107
20 21 31 22 41 94
- Qingdao - Jilin

Số liệu đội bóng

38/82(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/76(43.4%)
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
22/27(81.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/28(75.0%)
47
Tranh bóng bật bảng
43
22
Kiến tạo
21
7
Cướp bóng
6
5
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
22
14
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    25
    5/10
    9/11
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    24
    5/7
    5/6
Board
  • Mickey J.
    Mickey J.
    14
    12
    2
  • Wu Changze
    Wu Changze
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Duan Angjun
    Duan Angjun
    7
    2
    38
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    17
    3
    47

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 5-10 2-2 9-11 5 5 5 0 25
40 4-9 3-6 3-3 2 4 0 0 20
38 3-5 2-9 4-4 5 7 3 0 16
41 8-14 0-2 5-6 14 4 3 0 21
27 5-9 1-1 1-3 7 2 3 0 14
26 2-2 0-2 0-0 1 0 5 0 4
13 1-1 1-7 0-0 3 0 0 0 5
13 1-2 0-1 0-0 4 0 2 0 2

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 2-4 0-3 0-0 2 0 0 0 4
36 5-7 3-8 5-6 2 4 3 0 24
47 6-16 0-6 12-12 7 17 4 0 24
34 1-2 2-4 0-0 11 0 4 0 8
32 6-10 0-0 4-10 11 0 6 0 16
33 4-5 2-3 0-0 4 0 2 0 14
13 1-4 0-3 0-0 2 0 3 0 2
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2