Bảng xếp hạng
Tianjin Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 24 | 101.8 | 111.1 | -9.3 | 15 | 29% |
Chủ | 17 | 6 | 11 | 104.2 | 109.2 | -5 | 16 | 35% |
Khách | 17 | 4 | 13 | 99.3 | 113 | -13.7 | 13 | 24% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 107.1 | 116.9 | -9.8 | 30% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 26 | 101.5 | 110.8 | -9.3 | 17 | 24% |
Chủ | 17 | 7 | 10 | 104 | 108.7 | -4.7 | 15 | 41% |
Khách | 17 | 1 | 16 | 99 | 112.8 | -13.8 | 20 | 6% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 104.5 | 115.8 | -11.3 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
104
-
109
Tianjin Pioneers
53
-
53
T
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
93
SiChuan
54
-
53
T
CBA
SiChuan
84
-
94
Tianjin Pioneers
33
-
49
T
CBA
SiChuan
98
-
112
Tianjin Pioneers
50
-
46
T
CBA
Tianjin Pioneers
121
-
103
SiChuan
71
-
54
T
CBA ASL
SiChuan
83
-
100
Tianjin Pioneers
44
-
52
T
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
117
SiChuan
55
-
57
B
CBA
SiChuan
89
-
88
Tianjin Pioneers
55
-
37
B
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
86
SiChuan
59
-
35
T
CBA
SiChuan
96
-
94
Tianjin Pioneers
49
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
99
-
93
Tianjin Pioneers
52
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
120
-
115
Ningbo Rockets
57
-
52
T
CBA
Tianjin Pioneers
106
-
135
Chouzhou Bank
57
-
67
B
CBA
ShanXi
136
-
113
Tianjin Pioneers
80
-
59
B
CBA
SiChuan
104
-
109
Tianjin Pioneers
53
-
53
T
CBA
Tianjin Pioneers
113
-
110
Jilin Northeast Tige
65
-
62
T
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
120
DG Southern Tigers
49
-
66
B
CBA
Tianjin Pioneers
108
-
132
ShangHai
67
-
75
B
CBA
Tianjin Pioneers
95
-
108
NanJing TongXi DaShe
45
-
61
B
CBA
DG Southern Tigers
110
-
103
Tianjin Pioneers
58
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
93
-
104
QingDao
56
-
56
B
CBA
SiChuan
87
-
129
ShangHai
47
-
59
B
CBA
ZheJiang Guangsha
115
-
99
SiChuan
59
-
47
B
CBA
FuJian
121
-
117
SiChuan
58
-
66
B
CBA
SiChuan
104
-
109
Tianjin Pioneers
53
-
53
B
CBA
SiChuan
117
-
107
Ningbo Rockets
48
-
46
T
CBA
LiaoNing
115
-
99
SiChuan
61
-
54
B
CBA
SiChuan
127
-
132
FuJian
59
-
67
B
CBA
SiChuan
94
-
100
XinJiang
49
-
50
B
CBA
QingDao
126
-
108
SiChuan
65
-
51
B