Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 32 31 23 58 112
27 23 15 24 50 89
- Shanghai - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

40/89(44.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/80(40.0%)
6/29(20.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/39(30.8%)
26/34(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
65
Tranh bóng bật bảng
37
27
Kiến tạo
13
12
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
5
21
Phạm lỗi
25
17
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/22(59.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
19
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lofton K.
    Lofton K.
    31
    9/16
    13/15
  • Floyd J.
    Floyd J.
    28
    5/6
    3/3
Board
  • Lofton K.
    Lofton K.
    16
    11
    5
  • Zhao BaiQing
    Zhao BaiQing
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    11
    3
    36
  • Floyd J.
    Floyd J.
    3
    7
    31

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-2 3-15 3-4 4 11 2 0 16
38 3-6 2-5 2-2 7 1 2 0 14
33 9-16 0-0 13-15 16 4 3 0 31
29 1-3 0-1 0-0 2 0 1 0 2
28 10-13 0-1 1-5 13 2 4 0 21
29 3-7 1-4 2-2 3 3 3 0 11
11 0-1 0-0 1-2 2 4 3 0 1
10 3-5 0-0 2-2 8 1 0 0 8
9 2-6 0-2 0-0 2 0 1 0 4
4 0-0 0-1 2-2 1 0 0 0 2
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
2 1-1 0-0 0-0 1 0 2 0 2

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-8 2-8 3-8 0 1 2 0 15
21 3-8 0-3 0-0 4 0 2 0 6
27 1-3 1-4 0-0 3 1 4 0 5
20 1-4 0-0 0-0 6 0 4 0 2
31 5-6 5-12 3-3 1 3 2 0 28
27 1-1 1-2 0-0 4 0 5 0 5
24 1-2 1-4 3-3 2 1 0 0 8
19 4-4 0-2 2-2 7 1 4 0 10
1 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0