Bảng xếp hạng

Shenzhen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 34 11 23 104.1 107.2 -3.1 14 32%
Chủ 18 8 10 104.3 102.5 1.8 14 44%
Khách 16 3 13 103.9 112.5 -8.6 15 19%
trận gần đây 10 5 5 104.7 103.9 0.8 50%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 33 24 9 111.2 102.3 8.9 3 73%
Chủ 19 17 2 117.1 104.4 12.7 2 89%
Khách 14 7 7 103.1 99.4 3.7 11 50%
trận gần đây 10 6 4 109.9 102.7 7.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
80 - 114
XinJiang
40
-
58
B
CBA
XinJiang
130 - 117
Shenzhen
81
-
51
B
CBA
Shenzhen
95 - 92
XinJiang
45
-
48
T
CBA ASL
Shenzhen
81 - 103
XinJiang
41
-
54
B
CBA ASL
Shenzhen
114 - 96
XinJiang
60
-
54
T
CBA
Shenzhen
97 - 102
XinJiang
52
-
47
B
CBA
XinJiang
98 - 101
Shenzhen
51
-
48
T
CBA
XinJiang
99 - 91
Shenzhen
53
-
53
B
CBA
Shenzhen
91 - 104
XinJiang
49
-
54
B
CBA ASL
Shenzhen
130 - 134
XinJiang
63
-
58
B

Tỷ số quá khứ   

Shenzhen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
104 - 86
Shenzhen
65
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighte
112 - 102
Shenzhen
59
-
56
B
CBA
Shenzhen
118 - 96
Jilin Northeast Tige
68
-
43
T
CBA
Shenzhen
108 - 101
NanJing TongXi DaShe
62
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
115 - 112
Shenzhen
62
-
67
B
CBA
Shenzhen
115 - 99
Shandong Heroes
57
-
62
T
CBA
Shenzhen
95 - 107
QingDao
51
-
63
B
CBA
Shenzhen
84 - 91
DG Southern Tigers
49
-
55
B
CBA
FuJian
112 - 122
Shenzhen
57
-
59
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 105
Shenzhen
47
-
61
T
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
120 - 137
XinJiang
54
-
67
T
CBA
XinJiang
103 - 83
QingDao
57
-
49
T
CBA
XinJiang
116 - 97
Guangzhou
60
-
47
T
CBA
Suzhou Dragons
82 - 92
XinJiang
39
-
48
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
113 - 106
XinJiang
58
-
58
B
CBA
XinJiang
104 - 113
FuJian
63
-
57
B
CBA
XinJiang
124 - 99
NanJing TongXi DaShe
69
-
51
T
CBA
ShanXi
115 - 110
XinJiang
54
-
73
B
CBA
SiChuan
94 - 100
XinJiang
49
-
50
T
CBA
XinJiang
107 - 111
Shandong Heroes
54
-
55
B

48.6%
46.2%
34.5%
36%
55.5%
53.7%
76.9%
83.7%
42
46.5
26.8
30.8
8.2
8.7
15.3
15.4