Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 24 32 26 53 111
22 21 25 14 43 82
- Guangdong Southern Tigers - Guangzhou

Số liệu đội bóng

45/75(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/73(43.8%)
12/31(38.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/22(31.8%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
41
Tranh bóng bật bảng
32
35
Kiến tạo
18
10
Cướp bóng
8
8
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
17
22
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/17(82.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
10
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    22
    8/10
    3/4
  • McCall T.
    McCall T.
    19
    5/13
    6/6
Board
  • Bazley D.
    Bazley D.
    10
    8
    2
  • Xiangbo L.
    Xiangbo L.
    6
    3
    3
Kiến tạo
  • Xu Jie
    Xu Jie
    11
    4
    47
  • McCall T.
    McCall T.
    5
    3
    30

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
47 2-3 5-13 0-0 6 11 3 0 19
28 8-10 1-3 3-4 3 2 2 0 22
27 1-2 2-6 0-0 1 3 1 0 8
12 0-0 2-2 0-0 0 2 4 0 6
23 7-8 0-0 2-2 7 5 1 0 16
32 4-7 1-3 0-0 10 2 2 0 11
31 8-10 0-1 3-5 4 3 2 0 19
25 3-4 1-3 0-0 2 6 3 0 9
11 0-0 0-0 1-2 3 1 0 0 1

Guangzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 2-5 2-4 2-2 3 2 3 0 12
30 5-13 1-3 6-6 3 5 2 0 19
25 2-5 2-4 0-0 5 2 1 0 10
30 2-4 0-1 0-0 6 1 0 0 4
25 4-4 0-4 0-0 2 0 3 0 8
28 2-2 0-3 2-2 2 5 1 0 6
16 7-12 0-1 0-0 0 1 1 0 14
12 0-1 0-0 1-2 2 1 3 0 1
11 1-4 0-0 0-0 4 0 1 0 2
11 0-1 1-1 0-0 1 0 0 0 3
7 0-0 1-1 0-0 0 1 1 0 3
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0