Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 32 32 22 59 113
28 40 26 22 68 116
- Guangzhou - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

41/80(51.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/86(47.7%)
12/30(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
21/27(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/34(76.5%)
39
Tranh bóng bật bảng
53
20
Kiến tạo
28
7
Cướp bóng
9
5
Chắn bóng trên không
4
25
Phạm lỗi
22
14
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/24(62.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/25(24.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
20
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Guo Ailun
    Guo Ailun
    40
    10/16
    11/13
  • Grant Riller
    Grant Riller
    29
    7/10
    0/0
Board
  • Crawford T.
    Crawford T.
    9
    4
    5
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    23
    18
    5
Kiến tạo
  • McCall T.
    McCall T.
    6
    4
    38
  • Travis Trice
    Travis Trice
    5
    0
    15

Guangzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 10-16 3-9 11-13 4 5 4 0 40
38 9-15 3-5 5-8 2 6 4 0 32
37 0-1 0-1 0-0 3 3 4 0 0
32 0-0 4-10 0-0 5 1 3 0 12
18 3-6 0-0 0-0 9 0 3 0 6
32 4-6 1-2 1-1 6 3 4 0 12
27 2-6 1-2 4-5 4 2 1 0 11
6 0-0 0-1 0-0 0 0 1 0 0
4 0-0 0-0 0-0 2 0 1 0 0

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-4 0-1 1-3 0 2 6 0 7
15 1-2 0-2 2-3 0 5 0 0 4
28 1-2 2-8 2-2 3 0 1 0 10
42 8-17 0-3 7-10 23 5 4 0 23
31 4-9 0-1 11-12 7 5 3 0 19
38 8-14 1-1 1-2 5 5 3 0 20
25 7-10 5-6 0-0 3 5 0 0 29
16 1-4 0-0 2-2 5 0 3 0 4
4 0-0 0-1 0-0 0 0 2 0 0
2 0-0 0-1 0-0 0 1 0 0 0