Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
40 26 38 30 66 134
33 29 23 27 62 112
- Zhejiang Chouzhou - Fujian

Số liệu đội bóng

53/93(57.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/80(47.5%)
14/29(48.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/27(92.6%)
54
Tranh bóng bật bảng
29
32
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
13
3
Chắn bóng trên không
4
26
Phạm lỗi
19
15
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/25(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
11
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
16
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
11
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    35
    7/10
    3/3
  • Young J.
    Young J.
    42
    11/22
    11/11
Board
  • Jones D.
    Jones D.
    12
    6
    6
  • Zou Yang
    Zou Yang
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    12
    5
    38
  • Young J.
    Young J.
    5
    4
    40

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 7-10 6-12 3-3 11 12 1 0 35
22 0-3 1-3 0-0 2 3 2 0 3
33 3-7 1-3 2-2 4 4 1 0 11
35 10-14 1-2 3-4 12 3 5 0 26
34 10-13 1-1 3-4 12 1 3 0 26
31 3-6 3-6 0-0 4 7 3 0 15
18 2-3 0-0 3-3 3 0 5 0 7
14 1-1 1-2 0-0 1 1 5 0 5
5 1-3 0-0 0-0 1 0 0 0 2
4 2-3 0-0 0-0 1 0 1 0 4
1 0-1 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 11-22 3-6 11-11 2 5 4 0 42
21 1-2 1-4 0-0 0 3 4 0 5
48 5-9 3-3 2-3 10 1 1 0 21
23 1-1 1-1 2-3 1 3 2 0 7
15 0-0 0-3 4-4 3 1 2 0 4
34 2-4 0-4 0-0 3 3 1 0 4
29 2-6 0-1 0-0 2 1 3 0 4
27 5-9 3-5 6-6 5 1 2 0 25