Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 16 | 17 | 105.8 | 107.7 | -1.9 | 12 | 48% |
Chủ | 17 | 11 | 6 | 106.8 | 102.4 | 4.4 | 11 | 65% |
Khách | 16 | 5 | 11 | 104.8 | 113.3 | -8.5 | 12 | 31% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 106.4 | 110 | -3.6 | 40% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 25 | 7 | 115.8 | 108.7 | 7.1 | 2 | 78% |
Chủ | 17 | 16 | 1 | 115.8 | 103.4 | 12.4 | 3 | 94% |
Khách | 15 | 9 | 6 | 115.7 | 114.8 | 0.9 | 5 | 60% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 116.5 | 110.3 | 6.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
108
-
96
NanJing TongXi DaShe
60
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
105
-
108
ShanXi
45
-
59
B
CBA ASL
NanJing TongXi DaShe
60
-
69
ShanXi
34
-
37
B
CBA ASL
ShanXi
81
-
78
NanJing TongXi DaShe
43
-
40
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
123
-
122
ShanXi
64
-
68
T
CBA
ShanXi
135
-
107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
124
-
99
ShanXi
69
-
52
T
CBA
ShanXi
123
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
114
-
119
ShanXi
67
-
61
B
CBA
ShanXi
122
-
101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
94
-
112
DG Southern Tigers
47
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
89
Shandong Heroes
52
-
50
T
CBA
Shenzhen
108
-
101
NanJing TongXi DaShe
62
-
47
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
113
-
106
XinJiang
58
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
101
-
97
Suzhou Dragons
56
-
51
T
CBA
XinJiang
124
-
99
NanJing TongXi DaShe
69
-
51
B
CBA
Shandong Heroes
129
-
116
NanJing TongXi DaShe
68
-
58
B
CBA
Tianjin Pioneers
95
-
108
NanJing TongXi DaShe
45
-
61
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
103
-
107
Beijing Royal Fighte
55
-
60
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
131
-
133
ShangHai
64
-
56
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
124
-
116
Guangzhou
61
-
62
T
CBA
ShanXi
111
-
100
ShangHai
57
-
50
T
CBA
ShanXi
136
-
113
Tianjin Pioneers
80
-
59
T
CBA
Ningbo Rockets
119
-
134
ShanXi
61
-
72
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111
-
78
ShanXi
50
-
41
B
CBA
ShanXi
122
-
117
FuJian
52
-
62
T
CBA
ShanXi
115
-
110
XinJiang
54
-
73
T
CBA
QingDao
129
-
122
ShanXi
62
-
57
B
CBA
ShanXi
116
-
83
Jilin Northeast Tige
70
-
51
T
CBA
ShanXi
107
-
105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
T