Bảng xếp hạng
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 12 | 112.3 | 104.4 | 7.9 | 10 | 60% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 113.4 | 98.1 | 15.3 | 13 | 69% |
Khách | 17 | 9 | 8 | 111.5 | 109.2 | 2.3 | 7 | 53% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 120.2 | 105.3 | 14.9 | 80% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 22 | 11 | 104.5 | 98.2 | 6.3 | 6 | 67% |
Chủ | 17 | 12 | 5 | 106 | 99.5 | 6.5 | 6 | 71% |
Khách | 16 | 10 | 6 | 103 | 96.8 | 6.2 | 3 | 62% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 102.5 | 94.3 | 8.2 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
91
-
124
ShangHai
44
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
112
-
99
ShangHai
53
-
45
B
CBA
ShangHai
122
-
115
DG Southern Tigers
53
-
50
T
CBA
ShangHai
101
-
108
DG Southern Tigers
54
-
44
B
CBA
DG Southern Tigers
131
-
108
ShangHai
62
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
101
-
108
ShangHai
48
-
68
T
CBA
ShangHai
97
-
112
DG Southern Tigers
45
-
50
B
CBA
ShangHai
120
-
146
DG Southern Tigers
59
-
74
B
CBA
DG Southern Tigers
92
-
117
ShangHai
58
-
52
T
CBA
ShangHai
92
-
136
DG Southern Tigers
34
-
69
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
87
-
129
ShangHai
47
-
59
T
CBA
ShanXi
111
-
100
ShangHai
57
-
50
B
CBA
LiaoNing
117
-
114
ShangHai
60
-
53
B
CBA
ShangHai
121
-
95
Suzhou Dragons
61
-
49
T
CBA
ShangHai
112
-
81
Guangzhou
45
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
114
-
127
ShangHai
57
-
76
T
CBA
Tianjin Pioneers
108
-
132
ShangHai
67
-
75
T
CBA
ShangHai
126
-
113
Ningbo Rockets
61
-
55
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
131
-
133
ShangHai
64
-
56
T
CBA
ShangHai
108
-
96
Beijing Royal Fighte
64
-
61
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
94
-
112
DG Southern Tigers
47
-
62
T
CBA
FuJian
92
-
116
DG Southern Tigers
40
-
56
T
CBA
Guangzhou
77
-
85
DG Southern Tigers
48
-
29
T
CBA
DG Southern Tigers
99
-
98
Beijing Royal Fighte
55
-
45
T
CBA
DG Southern Tigers
105
-
96
QingDao
47
-
56
T
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
120
DG Southern Tigers
49
-
66
T
CBA
Shenzhen
84
-
91
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
98
-
93
Shandong Heroes
51
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
110
-
103
Tianjin Pioneers
58
-
50
T
CBA
LiaoNing
95
-
89
DG Southern Tigers
47
-
43
B