Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 27 17 32 63 112
17 28 27 30 45 102
- Shandong Heroes - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

45/79(57.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/80(42.5%)
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/37(32.4%)
16/17(94.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/33(72.7%)
44
Tranh bóng bật bảng
41
26
Kiến tạo
22
5
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
4
26
Phạm lỗi
18
10
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/23(26.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
13
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
4
7
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/13(46.2%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Moore D.
    Moore D.
    23
    4/6
    6/6
  • March R.
    March R.
    60
    13/21
    13/19
Board
  • Jarmar Gulley
    Jarmar Gulley
    10
    10
    0
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Jarmar Gulley
    Jarmar Gulley
    8
    1
    26
  • Wang zirui
    Wang zirui
    14
    2
    39

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-6 3-5 6-6 4 3 0 0 23
28 3-5 0-0 1-2 1 3 5 0 7
17 1-3 0-0 0-0 4 6 2 0 2
25 5-7 0-0 0-0 4 2 0 0 10
24 8-9 0-0 0-0 9 1 2 0 16
26 5-8 3-9 3-3 10 8 1 0 22
25 2-5 0-2 4-4 2 0 4 0 8
24 3-3 1-6 2-2 2 0 4 0 11
14 3-6 0-0 0-0 5 0 2 0 6
13 2-3 1-1 0-0 1 1 4 0 7
6 0-0 0-0 0-0 1 2 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 0-2 1-1 0-2 4 14 0 0 3
10 0-0 0-0 0-0 2 0 4 0 0
6 0-1 0-5 0-0 0 1 0 0 0
24 5-10 1-1 9-10 9 2 0 0 22
21 0-0 1-2 0-0 3 0 1 0 3
41 13-21 7-18 13-19 7 3 2 0 60
35 0-0 0-1 0-0 2 1 4 0 0
24 0-1 2-3 0-0 3 0 3 0 6
11 2-6 0-4 2-2 6 1 1 0 6
8 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
7 1-1 0-1 0-0 0 0 1 0 2
6 0-1 0-1 0-0 0 0 1 0 0