Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 22 25 22 52 99
27 24 17 25 51 93
- Jiangsu Dragons - Tianjin Pioneers

Số liệu đội bóng

36/82(43.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/82(37.8%)
5/26(19.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/45(33.3%)
22/35(62.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/23(69.6%)
55
Tranh bóng bật bảng
52
25
Kiến tạo
23
8
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
3
27
Phạm lỗi
31
13
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
9
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
10
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/15(40.0%)
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
20
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
10
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Thompson J.
    Thompson J.
    29
    10/14
    6/8
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    31
    5/9
    3/5
Board
  • Thompson J.
    Thompson J.
    16
    11
    5
  • James D. S.
    James D. S.
    20
    14
    6
Kiến tạo
  • Jackson F.
    Jackson F.
    5
    3
    27
  • Marcus Lovett Jr
    Marcus Lovett Jr
    7
    2
    33

Jiangsu Dragons

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 5-9 0-3 6-9 2 4 5 0 16
27 3-5 1-3 3-3 5 5 1 0 12
30 3-6 1-4 0-0 4 2 6 0 9
13 1-2 0-1 0-0 3 1 1 0 2
42 10-14 1-1 6-8 16 3 4 0 29
34 3-3 1-5 0-2 9 5 2 0 9
24 4-8 0-3 5-7 4 1 3 0 13
14 2-5 1-5 0-2 4 3 2 0 7
10 0-3 0-1 0-2 1 1 1 0 0
3 0-0 0-0 2-2 1 0 1 0 2
2 0-1 0-0 0-0 2 0 1 0 0

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 5-9 6-15 3-5 5 5 4 0 31
33 4-8 0-3 4-4 4 7 3 0 12
42 3-3 7-17 0-0 5 1 6 0 27
38 2-6 1-4 3-4 20 3 4 0 10
25 1-6 1-2 1-2 5 2 5 0 6
24 0-0 0-1 4-6 3 0 3 0 4
12 1-3 0-0 1-2 1 1 1 0 3
10 0-0 0-3 0-0 2 3 3 0 0
6 0-0 0-0 0-0 2 1 2 0 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0