Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 29 25 21 57 103
19 30 21 13 49 83
- Xinjiang - Qingdao

Số liệu đội bóng

35/78(44.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/85(36.5%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/39(17.9%)
23/28(82.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
56
Tranh bóng bật bảng
43
29
Kiến tạo
16
10
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
22
18
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
3
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/26(38.5%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
17
12
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/26(34.6%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    23
    3/5
    8/9
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    21
    6/11
    3/3
Board
  • Lawson D.
    Lawson D.
    16
    14
    2
  • Zhao Jiayi
    Zhao Jiayi
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Lawson D.
    Lawson D.
    9
    1
    30
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    7
    3
    38

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-5 3-6 8-9 7 4 0 0 23
24 2-4 0-1 0-2 5 1 2 0 4
30 4-8 2-5 2-2 16 9 2 0 16
16 2-2 0-2 1-2 3 0 1 0 5
30 2-6 0-0 7-8 4 2 5 0 11
27 2-6 2-7 0-0 5 5 0 0 10
23 1-4 3-5 0-0 2 1 3 0 11
21 5-6 0-1 5-5 3 2 2 0 15
13 0-1 0-1 0-0 1 4 2 0 0
10 4-5 0-1 0-0 1 1 1 0 8
3 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0
2 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 6-11 2-6 3-3 9 7 5 0 21
7 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0
29 4-7 0-5 2-3 0 1 5 0 10
7 0-0 0-0 0-0 3 0 2 0 0
28 3-10 0-3 2-3 6 1 0 0 8
40 3-4 3-10 2-2 10 1 2 0 17
34 3-6 1-6 3-4 3 3 4 0 12
22 2-5 0-3 2-2 4 2 1 0 6
19 3-3 1-4 0-0 3 0 3 0 9
9 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0
3 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0