Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 27 23 15 54 92
25 27 24 27 52 103
- Fujian - Jilin

Số liệu đội bóng

32/80(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/75(49.3%)
5/28(17.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/36(41.7%)
23/29(79.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
43
Tranh bóng bật bảng
45
16
Kiến tạo
24
8
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
3
16
Phạm lỗi
23
8
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
16
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Young J.
    Young J.
    30
    9/14
    9/12
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    39
    10/15
    1/1
Board
  • Zou Yang
    Zou Yang
    7
    3
    4
  • Wu Changze
    Wu Changze
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Young J.
    Young J.
    5
    2
    35
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    13
    2
    46

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-6 0-3 0-0 2 1 2 0 4
35 9-14 1-4 9-12 3 5 1 0 30
42 2-6 3-9 5-6 7 2 3 0 18
10 2-4 0-0 1-1 1 1 2 0 5
15 2-5 0-1 3-3 5 0 1 0 7
26 1-2 0-1 2-4 5 1 0 0 4
22 5-8 0-5 3-3 3 1 2 0 13
19 1-2 1-3 0-0 3 0 1 0 5
16 1-3 0-1 0-0 2 5 3 0 2
10 2-2 0-0 0-0 4 0 1 0 4
4 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 2-5 4-10 0-0 3 3 4 0 16
21 1-2 1-2 1-2 3 0 4 0 6
48 2-4 1-3 8-9 9 3 2 0 15
46 10-15 6-14 1-1 9 13 2 0 39
20 2-3 0-0 2-4 6 1 0 0 6
25 4-6 0-0 2-2 8 0 4 0 10
16 1-4 3-7 0-0 3 3 1 0 11
14 0-0 0-0 0-0 2 1 5 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0