Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 27 31 16 47 94
32 30 28 22 62 112
- Nanjing Tongxi - Guangdong Southern Tigers

Số liệu đội bóng

37/83(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
44/82(53.7%)
9/31(29.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/22(68.2%)
38
Tranh bóng bật bảng
53
23
Kiến tạo
29
5
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
5
24
Phạm lỗi
20
10
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/21(61.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    31
    8/13
    9/10
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    39
    13/20
    7/7
Board
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    10
    9
    1
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Floyd J.
    Floyd J.
    7
    1
    22
  • Xu Jie
    Xu Jie
    13
    2
    44

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 8-13 2-9 9-10 2 5 2 0 31
41 9-12 2-4 1-3 10 4 2 0 25
33 2-3 1-4 0-0 3 0 5 0 7
10 1-4 0-2 1-2 4 0 2 0 3
30 3-4 3-4 0-2 7 1 5 0 15
22 3-6 1-3 0-0 4 7 0 0 9
21 0-4 0-2 0-0 2 2 2 0 0
10 1-4 0-1 0-0 2 1 0 0 2
8 0-0 0-1 0-0 0 0 4 0 0
7 0-1 0-0 0-0 2 1 1 0 0
2 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
44 8-9 2-7 1-1 6 13 1 0 23
13 1-4 0-1 0-0 4 3 0 0 2
34 13-20 2-6 7-7 13 2 1 0 39
29 0-0 3-6 0-0 1 0 4 0 9
22 1-2 0-0 0-2 7 4 4 0 2
24 0-1 2-3 0-0 1 3 4 0 6
24 7-9 0-2 6-10 7 0 1 0 20
19 0-0 0-2 1-2 5 2 3 0 1
17 3-7 0-0 0-0 4 1 1 0 6
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 1-1 0-1 0-0 1 1 1 0 2
2 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2