Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 21 18 22 47 87
27 32 30 40 59 129
- Sichuan - Shanghai

Số liệu đội bóng

36/92(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
48/89(53.9%)
7/30(23.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/30(53.3%)
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/20(85.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
62
23
Kiến tạo
37
7
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
5
23
Phạm lỗi
19
13
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/23(47.8%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
17
5
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
8
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
11
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/24(62.5%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
17
4
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    34
    14/27
    3/4
  • Hongquan L.
    Hongquan L.
    26
    5/8
    1/1
Board
  • Maric M.
    Maric M.
    10
    9
    1
  • Lofton K.
    Lofton K.
    15
    15
    0
Kiến tạo
  • Georges-Hunt M.
    Georges-Hunt M.
    8
    2
    44
  • Yuan Tangwen
    Yuan Tangwen
    9
    1
    30

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-7 0-2 0-1 2 3 5 0 6
44 14-27 1-4 3-4 6 8 3 0 34
33 0-3 4-8 0-0 3 2 1 0 12
27 1-1 2-4 1-2 1 0 0 0 9
35 7-13 0-4 3-4 10 4 4 0 17
13 1-4 0-2 0-1 5 0 1 0 2
13 1-2 0-1 0-0 3 0 3 0 2
12 0-0 0-1 1-2 0 4 2 0 1
10 0-2 0-1 0-0 0 2 1 0 0
10 0-0 0-1 0-0 2 0 1 0 0
9 2-3 0-0 0-3 5 0 2 0 4
4 0-0 0-2 0-0 1 0 0 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-4 1-3 0-0 4 9 2 0 9
24 3-7 2-4 0-0 5 2 2 0 12
22 1-5 3-5 4-4 4 3 4 0 15
22 4-9 0-1 3-4 15 6 2 0 11
27 5-10 0-0 2-4 9 3 3 0 12
25 5-8 5-7 1-1 4 0 2 0 26
19 5-8 0-0 2-2 5 2 1 0 12
19 2-3 1-4 1-1 2 6 0 0 8
17 0-0 3-4 2-2 6 4 1 0 11
16 1-2 0-1 2-2 1 2 0 0 4
8 2-2 1-1 0-0 1 0 2 0 7
4 1-1 0-0 0-0 3 0 0 0 2