Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 29 27 36 57 120
28 24 26 37 52 115
- Tianjin Pioneers - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

35/81(43.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/83(44.6%)
14/37(37.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/32(37.5%)
36/47(76.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
29/34(85.3%)
50
Tranh bóng bật bảng
46
29
Kiến tạo
25
8
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
3
28
Phạm lỗi
37
16
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
9
Kiến tạo
5
6
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
16
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/26(42.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
20/28(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
15
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
17
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • James D. S.
    James D. S.
    41
    8/13
    19/22
  • Howard J.
    Howard J.
    23
    2/3
    4/4
Board
  • James D. S.
    James D. S.
    14
    10
    4
  • Nicholas Rakocevic
    Nicholas Rakocevic
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    10
    5
    38
  • Wang zirui
    Wang zirui
    12
    5
    33

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 4-9 4-8 7-8 6 10 5 0 27
29 1-3 1-4 1-2 5 3 1 0 6
44 8-13 2-9 19-22 14 4 4 0 41
41 3-5 5-8 0-1 7 1 5 0 21
30 1-5 2-3 1-2 6 1 6 0 9
24 1-3 0-1 3-6 4 8 3 0 5
20 3-4 0-2 0-0 2 0 3 0 6
9 0-2 0-2 4-4 1 2 1 0 4
1 0-0 0-0 1-2 0 0 0 0 1

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-6 0-2 0-0 3 12 6 0 6
10 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
31 3-6 1-5 7-8 9 1 4 0 16
18 3-8 0-0 5-6 8 0 1 0 11
17 4-6 2-4 0-0 1 2 1 0 14
27 4-10 1-2 4-6 4 5 5 0 15
26 5-11 1-2 8-8 12 1 5 0 21
21 2-3 5-10 4-4 4 2 3 0 23
20 0-0 2-3 0-0 0 1 5 0 6
18 1-1 0-4 1-2 2 1 4 0 3
12 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0