Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 31 24 29 59 112
23 33 32 14 56 102
- Beijing Royal Fighters - Shenzhen

Số liệu đội bóng

39/86(45.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/79(45.6%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
24/28(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/22(86.4%)
49
Tranh bóng bật bảng
42
27
Kiến tạo
29
13
Cướp bóng
12
1
Chắn bóng trên không
8
21
Phạm lỗi
31
18
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
8
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
9
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
9
Kiến tạo
10
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    23
    3/11
    8/10
  • C.Weems
    C.Weems
    22
    7/11
    2/2
Board
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    18
    15
    3
  • Thompson T.
    Thompson T.
    14
    13
    1
Kiến tạo
  • Travis Trice
    Travis Trice
    11
    2
    22
  • C.Weems
    C.Weems
    6
    4
    29

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-7 2-4 0-0 6 4 3 0 14
22 2-3 0-2 3-3 2 11 0 0 7
45 5-8 3-6 3-3 3 2 1 0 22
39 7-12 2-6 1-3 18 7 5 0 21
6 2-4 0-0 0-0 0 0 1 0 4
30 5-8 0-1 4-4 7 1 6 0 14
22 3-11 3-4 8-10 2 2 3 0 23
18 0-4 0-1 4-4 4 0 0 0 4
16 1-4 0-1 1-1 3 0 1 0 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
9 0-3 0-0 2-2 1 3 1 0 2
39 4-8 3-7 1-1 4 3 1 0 18
30 3-4 1-3 2-2 4 3 5 0 11
14 0-0 0-1 4-4 1 1 3 0 4
39 4-12 2-3 2-3 14 5 3 0 16
29 7-11 2-4 2-2 4 6 6 0 22
28 2-2 0-2 3-4 6 4 5 0 7
25 2-4 3-8 3-4 1 3 3 0 16
18 2-4 0-2 0-0 2 1 4 0 4
5 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2