Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 27 31 23 47 101
18 31 21 18 49 88
- Zhejiang Chouzhou - Liaoning

Số liệu đội bóng

34/79(43.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/80(41.3%)
17/34(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/34(26.5%)
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
45
Tranh bóng bật bảng
47
18
Kiến tạo
13
6
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
24
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/21(57.1%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    31
    2/11
    3/3
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    23
    7/10
    6/6
Board
  • Jones D.
    Jones D.
    16
    12
    4
  • Han Dejun
    Han Dejun
    14
    8
    6
Kiến tạo
  • York G.
    York G.
    6
    2
    40
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    4
    1
    26

Zhejiang Chouzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 2-11 8-13 3-3 8 6 2 0 31
29 2-4 1-4 0-0 1 3 2 0 7
32 1-2 1-3 0-0 1 2 2 0 5
37 6-10 3-5 4-5 16 4 3 0 25
36 2-7 0-0 3-4 10 0 2 0 7
30 2-4 4-8 6-6 2 2 3 0 22
21 1-2 0-1 0-0 5 0 6 0 2
4 1-2 0-0 0-1 0 0 0 0 2
4 0-3 0-0 0-0 0 1 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 7-10 1-6 6-6 3 4 3 0 23
23 1-1 1-4 1-2 1 2 2 0 6
31 1-3 1-3 0-0 6 2 5 0 5
5 0-0 0-1 0-0 1 0 1 0 0
8 0-2 0-0 0-0 1 0 3 0 0
36 2-3 3-5 1-2 2 0 5 0 14
28 4-7 0-0 2-2 14 1 2 0 10
26 2-3 2-6 0-1 8 1 2 0 10
22 6-13 1-5 3-4 2 3 1 0 18
21 1-3 0-3 0-0 2 0 0 0 2
7 0-1 0-1 0-0 2 0 0 0 0