Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 26 24 32 60 116
27 20 26 24 47 97
- Xinjiang - Guangzhou

Số liệu đội bóng

43/88(48.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/81(42.0%)
17/41(41.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/31(35.5%)
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/20(90.0%)
54
Tranh bóng bật bảng
41
36
Kiến tạo
25
8
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
11
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
10
10
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Qi Lin
    Qi Lin
    19
    6/7
    4/6
  • Douglas W.
    Douglas W.
    18
    4/6
    1/1
Board
  • Lawson D.
    Lawson D.
    12
    10
    2
  • Warren D.
    Warren D.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Peterson QJ
    Peterson QJ
    11
    2
    34
  • Guo Ailun
    Guo Ailun
    8
    1
    26

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-7 3-11 0-0 6 11 2 0 13
20 3-4 1-4 0-0 2 4 3 0 9
34 6-7 1-7 4-6 4 2 1 0 19
34 2-8 4-7 3-4 12 5 3 0 19
26 8-9 0-0 2-2 7 1 2 0 18
24 2-5 5-8 0-0 7 4 3 0 19
23 2-5 0-0 2-3 4 3 1 0 6
13 0-1 2-3 0-0 2 0 2 0 6
13 0-0 1-1 0-0 1 4 2 0 3
9 1-1 0-0 0-0 2 2 3 0 2
1 0-0 0-0 2-2 0 0 0 0 2

Guangzhou

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 1-1 3-6 0-0 1 3 2 0 11
26 5-11 1-4 3-3 8 4 3 0 16
25 3-10 0-2 7-8 4 5 4 0 13
5 0-0 1-1 0-0 0 0 1 0 3
32 4-5 0-2 0-0 8 1 2 0 8
32 4-6 3-5 1-1 5 2 3 0 18
30 3-5 1-6 3-4 7 2 1 0 12
26 2-10 0-1 2-2 2 8 1 0 6
20 1-2 2-4 0-0 2 0 2 0 8
6 0-0 0-0 2-2 1 0 1 0 2