Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 5 25 103.3 115.2 -11.9 19 17%
Chủ 14 3 11 104.2 114.1 -9.9 19 21%
Khách 16 2 14 102.5 116.2 -13.7 17 12%
trận gần đây 10 4 6 107.4 114.6 -7.2 40%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 20 11 103.9 98.5 5.4 9 65%
Chủ 17 12 5 106 99.5 6.5 8 71%
Khách 14 8 6 101.4 97.4 4 8 57%
trận gần đây 10 8 2 99 92.4 6.6 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
116 - 108
FuJian
65
-
52
B
CBA
DG Southern Tigers
85 - 83
FuJian
41
-
51
B
CBA
FuJian
116 - 120
DG Southern Tigers
74
-
64
B
CBA
DG Southern Tigers
122 - 115
FuJian
73
-
49
B
CBA ASL
FuJian
102 - 69
DG Southern Tigers
52
-
37
T
CBA
FuJian
99 - 110
DG Southern Tigers
43
-
61
B
CBA
DG Southern Tigers
124 - 103
FuJian
64
-
58
B
CBA
FuJian
104 - 108
DG Southern Tigers
54
-
40
B
CBA
DG Southern Tigers
98 - 91
FuJian
46
-
37
B
CBA
DG Southern Tigers
137 - 122
FuJian
72
-
54
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
121 - 117
SiChuan
58
-
66
T
CBA
BeiJing
105 - 89
FuJian
51
-
50
B
CBA
XinJiang
104 - 113
FuJian
63
-
57
T
CBA
ShanXi
122 - 117
FuJian
52
-
62
B
CBA
SiChuan
127 - 132
FuJian
59
-
67
T
CBA
FuJian
112 - 122
Shenzhen
57
-
59
B
CBA
FuJian
103 - 96
Suzhou Dragons
54
-
57
T
CBA
FuJian
103 - 126
Chouzhou Bank
56
-
66
B
CBA
Suzhou Dragons
113 - 92
FuJian
55
-
45
B
CBA
ShangHai
114 - 92
FuJian
42
-
38
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
77 - 85
DG Southern Tigers
48
-
29
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 98
Beijing Royal Fighte
55
-
45
T
CBA
DG Southern Tigers
105 - 96
QingDao
47
-
56
T
CBA
Tianjin Pioneers
111 - 120
DG Southern Tigers
49
-
66
T
CBA
Shenzhen
84 - 91
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
98 - 93
Shandong Heroes
51
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
110 - 103
Tianjin Pioneers
58
-
50
T
CBA
LiaoNing
95 - 89
DG Southern Tigers
47
-
43
B
CBA
Jilin Northeast Tige
65 - 106
DG Southern Tigers
39
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
87 - 102
Chouzhou Bank
50
-
52
B

43.5%
46.8%
33%
33.4%
50%
56%
80.2%
74.7%
38.7
45.7
19.1
24.5
10.5
6.2
11.7
13.8