Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 33 32 24 59 115
16 31 31 21 47 99
- Zhejiang Guangsha - Sichuan

Số liệu đội bóng

43/84(51.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/85(42.4%)
10/28(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
18/46(39.1%)
19/22(86.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
50
Tranh bóng bật bảng
41
31
Kiến tạo
29
7
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
19
8
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/13(53.8%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/25(44.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/14(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
10
Kiến tạo
11
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    34
    8/13
    6/6
  • Sumner E.
    Sumner E.
    31
    4/7
    2/2
Board
  • Zhu Junlong
    Zhu Junlong
    7
    5
    2
  • Maric M.
    Maric M.
    10
    3
    7
Kiến tạo
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    18
    3
    38
  • Maric M.
    Maric M.
    6
    3
    26

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 8-13 4-12 6-6 3 9 1 0 34
38 4-9 2-4 2-2 2 18 5 0 16
29 1-2 2-4 0-0 7 0 4 0 8
35 11-13 0-2 2-2 7 1 0 0 24
14 1-5 0-0 3-4 6 0 1 0 5
21 0-3 2-3 1-2 2 0 2 0 7
16 1-2 0-0 0-0 6 2 1 0 2
13 4-6 0-0 1-2 5 0 4 0 9
13 3-3 0-2 4-4 3 0 1 0 10
7 0-0 0-0 0-0 4 0 0 0 0
4 0-0 0-1 0-0 0 1 1 0 0

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 4-7 7-13 2-2 5 3 2 0 31
24 0-2 0-2 2-2 2 2 3 0 2
37 1-2 3-5 0-0 7 3 2 0 11
7 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0
26 1-6 3-4 2-2 10 6 2 0 13
32 5-11 0-4 0-0 3 6 0 0 10
27 1-1 5-9 0-0 3 3 1 0 17
22 0-0 0-5 0-0 1 4 2 0 0
18 5-8 0-1 2-2 3 2 6 0 12
7 1-2 0-1 0-0 2 0 0 0 2
4 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0
4 0-0 0-1 1-2 0 0 0 0 1