Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 35 22 32 57 111
20 30 29 21 50 100
- Shanxi Zhongyu - Shanghai

Số liệu đội bóng

53/126(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
46/130(35.4%)
13/39(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/45(31.1%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/30(66.7%)
61
Tranh bóng bật bảng
56
26
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
8
9
Chắn bóng trên không
0
28
Phạm lỗi
25
17
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/12(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/11(100.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/6(100.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/23(17.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/40(20.0%)
4/23(17.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/23(21.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/17(47.1%)
37
Tranh bóng bật bảng
37
0
Kiến tạo
0
7
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
13
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
23/70(32.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/65(32.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
24
Kiến tạo
18
1
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Diallo H.
    Diallo H.
    25
    9/15
    4/5
  • Lofton K.
    Lofton K.
    34
    7/14
    11/14
Board
  • Liu C.
    Liu C.
    12
    7
    5
  • Lofton K.
    Lofton K.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    9
    3
    29
  • Bledsoe E.
    Bledsoe E.
    7
    6
    26

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
45 1-1 6-9 0-1 1 0 2 0 20
29 2-8 3-11 3-4 6 9 4 0 16
35 5-11 1-6 3-4 7 3 2 0 16
15 2-5 0-0 1-1 6 1 2 0 5
27 2-3 0-0 1-2 12 1 3 0 5
28 9-15 1-4 4-5 12 7 3 0 25
27 2-4 2-5 4-4 4 4 2 0 14
19 0-2 0-4 0-0 1 0 6 0 0
10 5-8 0-0 0-0 6 1 4 0 10
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-6 4-7 2-3 3 7 5 0 20
25 0-3 0-7 0-0 5 0 2 0 0
43 3-7 4-10 3-3 9 2 3 0 21
17 2-3 0-5 0-0 9 2 3 0 4
26 3-8 0-0 1-6 5 2 1 0 7
35 7-14 3-7 11-14 12 2 5 0 34
33 0-2 3-7 0-0 0 1 0 0 9
11 1-2 0-1 1-2 2 1 2 0 3
9 0-1 0-0 0-0 3 1 2 0 0
6 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
4 0-1 0-1 2-2 2 0 1 0 2