Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 23 20 26 52 98
25 25 19 20 50 89
- Nanjing Tongxi - Shandong Heroes

Số liệu đội bóng

37/85(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/77(36.4%)
11/37(29.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/33(30.3%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/28(82.1%)
47
Tranh bóng bật bảng
50
25
Kiến tạo
23
9
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
7
29
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
4
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/28(21.4%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/18(22.2%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
18
Tranh bóng bật bảng
18
9
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    26
    9/13
    2/3
  • Jarmar Gulley
    Jarmar Gulley
    24
    4/13
    10/10
Board
  • T.J. Leaf
    T.J. Leaf
    8
    6
    2
  • Koumadje C.
    Koumadje C.
    12
    6
    6
Kiến tạo
  • Lin Wei
    Lin Wei
    4
    1
    38
  • Jarmar Gulley
    Jarmar Gulley
    13
    5
    30

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 6-12 2-7 6-7 7 4 3 0 24
11 0-1 0-1 0-0 1 2 4 0 0
35 9-13 2-7 2-3 8 2 2 0 26
21 1-5 1-2 0-0 4 1 4 0 5
33 2-3 1-4 2-2 5 4 4 0 9
28 1-1 1-4 0-0 3 2 1 0 5
27 6-9 2-6 3-3 5 3 2 0 21
15 0-0 1-2 0-0 3 2 5 0 3
7 0-2 0-0 0-0 1 1 1 0 0
5 1-2 1-1 0-0 2 1 0 0 5

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-4 0-2 3-3 3 5 3 0 7
9 0-0 0-1 0-0 1 0 1 0 0
30 4-13 2-9 10-10 11 13 4 0 24
27 3-5 0-0 2-4 7 0 1 0 8
35 6-10 0-0 7-9 12 1 1 0 19
30 1-2 2-7 1-2 4 3 3 0 9
19 0-2 2-7 0-0 2 0 3 0 6
17 0-4 1-2 0-0 2 1 1 0 3
13 0-1 3-5 0-0 3 0 0 0 9
10 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
8 2-2 0-0 0-0 0 0 5 0 4