Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 28 28 19 60 107
30 28 28 27 58 113
- Ningbo Rockets - Liaoning

Số liệu đội bóng

33/72(45.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/92(44.6%)
13/33(39.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/38(28.9%)
28/39(71.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
42
Tranh bóng bật bảng
55
25
Kiến tạo
25
8
Cướp bóng
8
6
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
30
17
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
1
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/29(31.0%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/13(23.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
18
Tranh bóng bật bảng
21
11
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
10
9
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/26(42.3%)
2/12(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/10(10.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
19
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • March R.
    March R.
    37
    9/14
    4/7
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    34
    7/13
    8/10
Board
  • Mathiang M.
    Mathiang M.
    12
    8
    4
  • Han Dejun
    Han Dejun
    14
    9
    5
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    12
    3
    39
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    12
    3
    38

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 2-7 0-2 1-2 2 12 5 0 5
33 0-1 2-6 4-5 2 0 0 0 10
30 9-14 5-10 4-7 6 1 1 0 37
24 4-5 0-0 6-7 12 3 1 0 14
18 0-0 1-2 0-0 1 0 4 0 3
23 0-2 0-1 4-4 3 1 5 0 4
23 1-1 1-5 1-2 3 4 4 0 6
21 2-5 4-7 7-7 1 2 0 0 23
17 1-1 0-0 0-0 3 1 2 0 2
7 1-3 0-0 1-5 3 1 3 0 3

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 4-6 1-9 0-0 3 12 4 0 11
37 7-13 4-10 8-10 6 2 4 0 34
30 0-0 0-5 2-2 7 0 3 0 2
27 1-2 2-5 0-2 7 3 4 0 8
10 2-3 0-0 0-0 2 0 4 0 4
25 6-8 0-0 5-7 14 2 2 0 17
18 2-7 1-2 1-1 3 3 2 0 8
17 4-5 3-7 2-2 7 1 0 0 19
13 4-8 0-0 2-2 3 0 2 0 10
11 0-0 0-0 0-0 0 1 4 0 0
8 0-2 0-0 0-0 0 1 1 0 0