Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 31 31 32 58 121
31 35 23 28 66 117
- Fujian - Sichuan

Số liệu đội bóng

37/75(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
43/93(46.2%)
12/32(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/34(35.3%)
35/40(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/22(86.4%)
39
Tranh bóng bật bảng
50
24
Kiến tạo
18
9
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
1
27
Phạm lỗi
30
16
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/23(56.5%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
9
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • King L.
    King L.
    31
    6/10
    7/8
  • Sumner E.
    Sumner E.
    51
    15/28
    12/13
Board
  • Zou Yang
    Zou Yang
    11
    8
    3
  • Sumner E.
    Sumner E.
    15
    12
    3
Kiến tạo
  • Young J.
    Young J.
    9
    3
    33
  • Sumner E.
    Sumner E.
    8
    7
    42

Fujian

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-7 1-8 11-11 5 9 1 0 24
26 2-2 3-7 2-3 2 3 5 0 15
46 5-9 2-4 5-8 11 4 2 0 21
40 4-6 0-2 4-4 4 2 6 0 12
14 2-4 0-1 4-4 6 0 3 0 8
28 0-4 2-2 0-0 3 4 4 0 6
28 6-10 4-7 7-8 4 1 3 0 31
14 1-1 0-1 2-2 1 0 1 0 4
6 0-0 0-0 0-0 1 1 2 0 0

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 15-28 3-9 12-13 15 8 3 0 51
9 0-0 1-2 0-0 0 0 2 0 3
29 5-8 2-4 3-3 7 3 3 0 19
23 0-2 0-2 0-0 5 1 4 0 0
19 2-4 0-0 1-2 4 1 4 0 5
39 6-9 0-1 0-0 6 0 5 0 12
33 0-0 5-8 0-0 4 2 2 0 15
14 0-1 1-2 1-2 1 1 3 0 4
12 1-4 0-0 0-0 5 2 1 0 2
9 2-3 0-3 0-0 0 0 0 0 4
5 0-0 0-3 2-2 1 0 3 0 2