Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 31 39 31 60 130
23 21 32 28 44 104
- Qingdao - Jilin

Số liệu đội bóng

49/90(54.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/82(43.9%)
14/32(43.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
18/23(78.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/33(78.8%)
49
Tranh bóng bật bảng
41
31
Kiến tạo
24
9
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
2
27
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/22(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/12(58.3%)
16
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/25(52.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/24(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
9
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mickey J.
    Mickey J.
    37
    10/17
    5/8
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    29
    7/10
    9/10
Board
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    10
    10
    0
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    14
    5
    38
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    8
    3
    30

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 5-8 2-6 4-4 10 14 2 0 20
38 1-2 4-7 1-1 0 7 1 0 15
34 5-10 3-8 2-2 7 3 4 0 21
37 10-17 4-7 5-8 9 1 2 0 37
23 8-11 0-0 4-6 8 1 4 0 20
29 4-5 1-1 2-2 4 0 4 0 13
17 2-4 0-1 0-0 1 2 5 0 4
13 0-1 0-2 0-0 6 0 3 0 0
4 0-0 0-0 0-0 0 3 2 0 0

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 6-12 2-8 2-4 7 4 2 0 20
36 2-2 2-4 1-2 4 1 3 0 11
24 1-4 0-1 0-0 3 1 2 0 2
21 4-10 0-1 3-4 3 6 3 0 11
30 9-12 0-0 6-8 9 0 3 0 24
30 7-10 2-8 9-10 4 8 4 0 29
24 1-5 0-0 3-3 6 3 2 0 5
18 0-2 0-1 2-2 2 1 2 0 2
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0
1 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0