Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 29 29 29 61 119
35 37 36 26 72 134
- Ningbo Rockets - Shanxi Zhongyu

Số liệu đội bóng

38/84(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
48/98(49.0%)
10/31(32.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/37(35.1%)
33/40(82.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/31(80.6%)
41
Tranh bóng bật bảng
60
32
Kiến tạo
35
10
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
5
28
Phạm lỗi
33
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/29(37.9%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/13(30.8%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
21
8
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
16/27(59.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
10
Kiến tạo
11
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
10
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/22(59.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
10
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • March R.
    March R.
    40
    10/12
    8/12
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    34
    8/12
    6/6
Board
  • Ning Hongyu
    Ning Hongyu
    7
    6
    1
  • Jiao Hailong
    Jiao Hailong
    10
    4
    6
Kiến tạo
  • Wang zirui
    Wang zirui
    8
    4
    27
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    13
    3
    35

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 0-2 2-2 2-2 0 1 4 0 8
27 1-2 0-0 1-2 2 8 3 0 3
32 1-9 2-4 2-2 7 3 0 0 10
30 10-12 4-13 8-12 6 4 2 0 40
16 6-7 0-0 2-2 4 0 3 0 14
30 2-4 0-0 3-3 1 0 3 0 7
23 3-3 0-2 3-3 6 5 3 0 9
21 4-10 2-5 7-8 6 4 5 0 21
14 1-3 0-5 5-6 0 7 1 0 7
12 0-1 0-0 0-0 2 0 4 0 0

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-12 4-13 6-6 8 13 3 0 34
29 1-2 4-9 0-0 3 1 1 0 14
6 1-2 0-1 2-2 3 1 0 0 4
17 5-9 0-0 0-0 7 2 4 0 10
25 5-8 0-0 0-1 9 1 2 0 10
30 2-6 2-3 2-2 10 4 4 0 12
27 1-1 0-2 6-7 3 5 3 0 8
25 2-4 3-5 1-1 1 3 4 0 14
20 5-11 0-3 4-5 3 3 3 0 14
12 1-2 0-0 0-0 2 2 4 0 2
11 4-4 0-1 4-7 6 0 5 0 12