Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 7 22 97.7 106.7 -9 18 24%
Chủ 14 3 11 99.7 108.8 -9.1 18 21%
Khách 15 4 11 95.8 104.7 -8.9 13 27%
trận gần đây 10 1 9 92.8 103.7 -10.9 10%
Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 20 9 105.8 100.8 5 3 69%
Chủ 16 13 3 109.1 100.3 8.8 4 81%
Khách 13 7 6 101.6 101.5 0.1 8 54%
trận gần đây 10 7 3 110.9 101.8 9.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
112 - 105
Guangzhou
65
-
57
B
CBA
Shandong Heroes
103 - 83
Guangzhou
51
-
46
B
CBA
Guangzhou
114 - 81
Shandong Heroes
66
-
28
T
CBA ASL
Guangzhou
63 - 68
Shandong Heroes
31
-
29
B
CBA
Guangzhou
89 - 80
Shandong Heroes
50
-
37
T
CBA
Shandong Heroes
76 - 93
Guangzhou
40
-
47
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 109
Guangzhou
54
-
60
B
CBA
Guangzhou
81 - 86
Shandong Heroes
42
-
47
B
CBA
Guangzhou
116 - 106
Shandong Heroes
55
-
46
T
CBA
Shandong Heroes
89 - 107
Guangzhou
41
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
112 - 81
Guangzhou
45
-
49
B
CBA
Suzhou Dragons
91 - 100
Guangzhou
52
-
57
T
CBA
Guangzhou
90 - 103
QingDao
47
-
53
B
CBA
Guangzhou
90 - 96
Suzhou Dragons
46
-
44
B
CBA
ZheJiang Guangsha
114 - 75
Guangzhou
59
-
40
B
CBA
Ningbo Rockets
92 - 85
Guangzhou
50
-
36
B
CBA
SiChuan
99 - 98
Guangzhou
47
-
45
B
CBA
Guangzhou
97 - 98
LiaoNing
45
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
120 - 103
Guangzhou
60
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 109
Guangzhou
68
-
47
B
Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
115 - 99
Shandong Heroes
57
-
62
B
CBA
Shandong Heroes
117 - 84
Jilin Northeast Tige
59
-
42
T
CBA
Shandong Heroes
129 - 116
NanJing TongXi DaShe
68
-
58
T
CBA
DG Southern Tigers
98 - 93
Shandong Heroes
51
-
56
B
CBA
XinJiang
107 - 111
Shandong Heroes
54
-
55
T
CBA
Shandong Heroes
111 - 80
SiChuan
57
-
42
T
CBA
Shandong Heroes
121 - 102
Tianjin Pioneers
65
-
38
T
CBA
Shandong Heroes
113 - 107
BeiJing
44
-
47
T
CBA
Shandong Heroes
92 - 83
QingDao
40
-
41
T
CBA
XinJiang
126 - 123
Shandong Heroes
70
-
72
B

44.3%
47.5%
32.6%
37.3%
50.6%
54.9%
76.3%
81.2%
38.8
39.9
19.3
29.1
9.1
11.7
18.1
15