Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 41 25 28 62 115
46 21 25 20 67 112
- Jilin - Shenzhen

Số liệu đội bóng

38/80(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/76(51.3%)
15/38(39.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
24/33(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/26(84.6%)
45
Tranh bóng bật bảng
38
21
Kiến tạo
27
4
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
3
27
Phạm lỗi
30
15
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/21(71.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/11(72.7%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
11
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/28(53.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    42
    10/16
    10/12
  • He XiNing
    He XiNing
    36
    4/7
    13/14
Board
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    16
    13
    3
  • Thompson T.
    Thompson T.
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    7
    4
    42
  • 9
    0
    42

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 1-3 3-10 1-2 2 4 3 0 12
42 10-16 4-7 10-12 16 7 1 0 42
31 2-3 3-3 0-0 4 1 3 0 13
23 1-3 0-1 3-4 2 2 3 0 5
5 0-2 0-1 0-0 0 0 1 0 0
38 1-1 5-13 2-2 0 5 4 0 19
23 4-7 0-0 1-4 5 0 5 0 9
18 1-3 0-3 0-0 2 2 1 0 2
15 2-3 0-0 3-3 6 0 6 0 7
8 1-1 0-0 4-6 3 0 0 0 6

Shenzhen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 8-14 1-3 3-4 4 9 1 0 22
43 4-7 5-11 13-14 7 5 2 0 36
34 2-4 3-6 5-6 3 3 6 0 18
18 2-3 2-3 0-0 0 4 6 0 10
27 6-9 0-0 1-1 11 2 4 0 13
31 2-6 1-4 0-1 1 2 2 0 7
14 3-3 0-0 0-0 6 1 5 0 6
12 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
12 0-1 0-2 0-0 1 1 1 0 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0