Bảng xếp hạng
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 20 | 9 | 113.3 | 105.1 | 8.2 | 5 | 69% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 118 | 103.1 | 14.9 | 9 | 77% |
Khách | 16 | 10 | 6 | 109.6 | 106.8 | 2.8 | 1 | 62% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 109.8 | 101.9 | 7.9 | 70% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 25 | 4 | 103.8 | 91.6 | 12.2 | 1 | 86% |
Chủ | 16 | 16 | 0 | 103.8 | 87.2 | 16.6 | 1 | 100% |
Khách | 13 | 9 | 4 | 103.8 | 97 | 6.8 | 2 | 69% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 104.3 | 89.3 | 15 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA Club Cup
Chouzhou Bank
96
-
99
ZheJiang Guangsha
50
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
93
-
81
ZheJiang Guangsha
46
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
96
-
90
Chouzhou Bank
43
-
48
B
CBA ASL
Chouzhou Bank
91
-
85
ZheJiang Guangsha
41
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
97
-
94
Chouzhou Bank
52
-
47
B
CBA
Chouzhou Bank
109
-
102
ZheJiang Guangsha
51
-
45
T
CBA ASL
Chouzhou Bank
89
-
82
ZheJiang Guangsha
42
-
36
T
CBA
Chouzhou Bank
101
-
104
ZheJiang Guangsha
49
-
47
B
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
95
Chouzhou Bank
56
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
93
-
104
ZheJiang Guangsha
36
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
106
-
92
BeiJing
55
-
50
T
CBA
Chouzhou Bank
119
-
93
Ningbo Rockets
62
-
51
T
CBA
Suzhou Dragons
99
-
93
Chouzhou Bank
46
-
54
B
CBA
BeiJing
118
-
96
Chouzhou Bank
65
-
50
B
CBA
Chouzhou Bank
102
-
105
Shenzhen
47
-
61
B
CBA
FuJian
103
-
126
Chouzhou Bank
56
-
66
T
CBA
Shenzhen
101
-
111
Chouzhou Bank
53
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
87
-
102
Chouzhou Bank
50
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
120
-
103
Guangzhou
60
-
51
T
CBA
Chouzhou Bank
123
-
118
Beijing Royal Fighte
56
-
65
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
111
-
78
ShanXi
50
-
41
T
CBA
ZheJiang Guangsha
83
-
79
BeiJing
34
-
42
T
CBA
LiaoNing
88
-
101
ZheJiang Guangsha
41
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Beijing Royal Fighte
47
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
114
-
75
Guangzhou
59
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103
-
89
QingDao
64
-
49
T
CBA
ShanXi
107
-
105
ZheJiang Guangsha
53
-
57
B
CBA
ZheJiang Guangsha
108
-
83
SiChuan
50
-
40
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
88
-
101
ZheJiang Guangsha
49
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
107
-
113
ZheJiang Guangsha
62
-
65
T