Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 18 | 11 | 104.8 | 99.3 | 5.5 | 9 | 62% |
Chủ | 16 | 11 | 5 | 106.4 | 99.6 | 6.8 | 7 | 69% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 102.7 | 98.9 | 3.8 | 9 | 54% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 102 | 93.4 | 8.6 | 70% |
Beijing Royal Fighte
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 13 | 105.2 | 101.4 | 3.8 | 11 | 54% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 104.6 | 97.8 | 6.8 | 10 | 69% |
Khách | 15 | 6 | 9 | 105.8 | 104.6 | 1.2 | 10 | 40% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 105.8 | 105 | 0.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
98
-
105
DG Southern Tigers
64
-
51
T
CBA Club Cup
Beijing Royal Fighte
82
-
79
DG Southern Tigers
32
-
30
B
CBA
Beijing Royal Fighte
107
-
121
DG Southern Tigers
57
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
134
-
131
Beijing Royal Fighte
68
-
65
T
CBA
Beijing Royal Fighte
106
-
107
DG Southern Tigers
52
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
79
-
85
Beijing Royal Fighte
48
-
37
B
CBA
Beijing Royal Fighte
96
-
123
DG Southern Tigers
46
-
74
T
CBA
DG Southern Tigers
109
-
90
Beijing Royal Fighte
67
-
39
T
CBA
Beijing Royal Fighte
20
-
0
DG Southern Tigers
0
-
0
B
CBA
DG Southern Tigers
109
-
80
Beijing Royal Fighte
54
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
105
-
96
QingDao
47
-
56
T
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
120
DG Southern Tigers
49
-
66
T
CBA
Shenzhen
84
-
91
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
98
-
93
Shandong Heroes
51
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
110
-
103
Tianjin Pioneers
58
-
50
T
CBA
LiaoNing
95
-
89
DG Southern Tigers
47
-
43
B
CBA
Jilin Northeast Tige
65
-
106
DG Southern Tigers
39
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
87
-
102
Chouzhou Bank
50
-
52
B
CBA
DG Southern Tigers
107
-
72
Ningbo Rockets
54
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
107
-
113
ZheJiang Guangsha
62
-
65
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
104
-
101
Beijing Royal Fighte
52
-
53
B
CBA
Beijing Royal Fighte
114
-
127
ShangHai
57
-
76
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109
-
92
Jilin Northeast Tige
56
-
43
T
CBA
ZheJiang Guangsha
104
-
99
Beijing Royal Fighte
47
-
44
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
103
-
107
Beijing Royal Fighte
55
-
60
T
CBA
Suzhou Dragons
94
-
112
Beijing Royal Fighte
50
-
49
T
CBA
ShangHai
108
-
96
Beijing Royal Fighte
64
-
61
B
CBA
Beijing Royal Fighte
93
-
100
XinJiang
41
-
60
B
CBA
Beijing Royal Fighte
109
-
95
Shenzhen
61
-
49
T
CBA
Chouzhou Bank
123
-
118
Beijing Royal Fighte
56
-
65
B