Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
35 30 34 14 65 113
26 36 21 27 62 110
- Tianjin Pioneers - Jilin

Số liệu đội bóng

40/87(46.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/77(50.6%)
8/32(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
28/31(90.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/32(68.8%)
45
Tranh bóng bật bảng
46
22
Kiến tạo
32
10
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
29
Phạm lỗi
26
12
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/25(56.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/25(36.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/18(72.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/24(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
8
5
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • James D. S.
    James D. S.
    42
    9/12
    12/13
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    29
    5/13
    4/9
Board
  • James D. S.
    James D. S.
    15
    11
    4
  • Kavell Bigby-William
    Kavell Bigby-William
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Lin Tingqian
    Lin Tingqian
    11
    2
    38
  • Kyzlink T.
    Kyzlink T.
    12
    3
    40

Tianjin Pioneers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 3-9 1-8 4-5 2 11 6 0 13
30 5-13 2-6 6-6 3 4 3 0 22
28 3-5 0-1 0-0 3 0 4 0 6
40 9-12 4-10 12-13 15 4 2 0 42
10 0-0 0-0 0-0 3 0 3 0 0
37 8-10 0-1 0-0 15 0 1 0 16
20 1-1 1-5 0-0 0 0 3 0 5
13 2-4 0-0 5-6 1 3 4 0 9
10 0-1 0-1 0-0 0 0 2 0 0
7 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Jilin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 5-13 5-10 4-9 4 12 3 0 29
33 2-5 2-2 8-10 5 7 5 0 18
37 1-2 1-5 4-4 7 3 3 0 9
25 3-5 0-2 2-2 5 2 6 0 8
38 11-14 0-0 4-5 9 5 2 0 26
24 4-6 1-2 0-0 3 2 0 0 11
19 1-1 1-5 0-2 2 1 4 0 5
9 2-4 0-1 0-0 4 0 3 0 4