Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 29 35 34 48 117
24 22 30 31 46 107
- Sichuan - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

40/93(43.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/77(48.1%)
7/30(23.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
30/40(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/30(80.0%)
55
Tranh bóng bật bảng
44
25
Kiến tạo
23
8
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
5
26
Phạm lỗi
32
7
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/25(28.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
16
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
12
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
9
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
16
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
9
Phạm lỗi
10
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sumner E.
    Sumner E.
    33
    9/16
    12/14
  • March R.
    March R.
    28
    7/13
    5/7
Board
  • Sumner E.
    Sumner E.
    13
    12
    1
  • Chang Lin
    Chang Lin
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Sumner E.
    Sumner E.
    9
    1
    34
  • Wang zirui
    Wang zirui
    6
    1
    28

Sichuan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 9-16 1-4 12-14 13 9 3 0 33
18 1-3 1-3 2-3 1 4 4 0 7
29 2-4 0-5 0-0 8 2 4 0 4
21 6-7 0-3 3-3 2 1 0 0 15
4 0-1 0-0 0-0 2 1 2 0 0
33 8-13 0-3 8-11 6 1 3 0 24
29 0-1 2-6 0-0 3 5 2 0 6
27 3-9 1-1 4-8 4 1 2 0 13
19 4-8 0-1 1-1 8 0 4 0 9
14 0-0 2-3 0-0 3 1 2 0 6
6 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-8 0-3 6-8 5 3 5 0 20
21 2-7 3-5 1-1 2 5 0 0 14
11 0-0 0-0 0-0 2 0 3 0 0
35 1-4 1-4 3-3 3 2 3 0 8
21 6-9 0-0 5-6 6 1 4 0 17
28 1-1 1-1 0-0 2 6 4 0 5
26 7-13 3-8 5-7 6 2 4 0 28
22 1-1 0-1 1-2 7 0 1 0 3
17 1-1 1-3 0-0 1 3 3 0 5
14 1-4 0-2 3-3 6 1 3 0 5
9 1-1 0-1 0-0 0 0 2 0 2